- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGÀNH: KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
NGÀNH: KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN
Tên ngành: Kỹ thuật chế biến món ăn
Mã ngành: 5810207
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở trở lên
Thời gian đào tạo: 18 tháng
TT |
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo |
Thi/ |
|||||
|
I. |
Các môn học chung/đại |
17 |
255 |
94 |
148 |
13 |
|
CC1 |
Khoa học chung |
|
|
|
|
|
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng & an ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH 06 |
Tiếng anh |
6 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
II |
Các MH/MĐ đào tạo nghềs |
52 |
1320 |
307 |
943 |
70 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
8 |
120 |
63 |
49 |
8 |
7 |
MH 07 |
Tổng quan du lịch và khách sạn |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
8 |
MH 08 |
Môi trường và an toàn lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
9 |
MH 09 |
Sinh lý dinh dưỡng |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
10 |
MH 10 |
Thương phẩm và an toàn thực phẩm |
2 |
30 |
17 |
11 |
2 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
44 |
1200 |
244 |
894 |
62 |
11 |
MH 11 |
Văn hoá ẩm thực |
2 |
30 |
17 |
11 |
2 |
12 |
MĐ 12 |
Xây dựng thực đơn |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
13 |
MH 13 |
Hạch toán định mức |
2 |
30 |
17 |
11 |
2 |
14 |
MĐ 14 |
Kỹ thuật trang trí món ăn |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
15 |
MĐ 15 |
Chế biến món ăn Việt Nam |
6 |
165 |
30 |
125 |
10 |
16 |
MĐ 16 |
Chế biến món ăn Á |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
17 |
MĐ 17 |
Chế biến món ăn Âu |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
18 |
MĐ 18 |
Pha chế đồ uống |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
19 |
MĐ 19 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
20 |
MĐ 20 |
Chế biến bánh và món ăn tráng miệng |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
21 |
MĐ 21 |
Kỹ Thuật trang trí cắm hoa |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
22 |
MĐ 22 |
Kỹ năng quản lý và tổ chức cơ sở kinh doanh dịch vụ |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
23 |
MĐ 23 |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
360 |
15 |
345 |
|
Tổng cộng |
69 |
1,575 |
401 |
1,091 |
83 |