- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: CÔNG NGHỆ Ô TÔ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: CÔNG NGHỆ Ô TÔ
Tên ngành: Công nghệ ô tô.
Mã ngành: 6510216
Trình độ đào tạo: Cao đẳng.
Hình thức đào tạo: Chính quy/ thường xuyên.
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương.
Thời gian đào tạo: 2,5 đến 5 năm.
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
||||
Tổng số |
Trong đó |
|||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|
|||||
|
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|
5 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo chuyên ngành |
99 |
2790 |
741 |
1882 |
167 |
|
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
28 |
480 |
258 |
182 |
40 |
|
7 |
MH 07 |
Kỹ thuật điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
|
8 |
MH 08 |
Kỹ thuật điện tử |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
|
9 |
MH 09 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
38 |
18 |
4 |
|
10 |
MH 10 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
|
11 |
MH 11 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
|
12 |
MH 12 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
|
13 |
MH 13 |
Công nghệ khí nén - thuỷ lực ứng dụng |
2 |
30 |
26 |
2 |
2 |
|
14 |
MH 14 |
Nhiệt kỹ thuật |
2 |
30 |
23 |
5 |
2 |
|
15 |
MH 15 |
An toàn vệ sinh lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
|
16 |
MĐ 16 |
Thực hành AUTOCAD |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
17 |
MĐ 17 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
18 |
MĐ 18 |
Thực hành Hàn |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
|
II.2 |
Cácmôn học, mô đun chuyên môn ngành |
71 |
2310 |
483 |
1700 |
127 |
|
19 |
MH 19 |
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
|
20 |
MĐ 20 |
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ |
4 |
105 |
30 |
68 |
7 |
|
21 |
MĐ 21 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phân phối khí |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
|
22 |
MĐ 22 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
|
23 |
MĐ 23 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng dùng bộ chế hòa khí |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
24 |
MĐ 24 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
4 |
90 |
28 |
55 |
7 |
|
25 |
MĐ 25 |
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô |
5 |
150 |
45 |
97 |
8 |
|
26 |
MĐ 26 |
Bài tập tổng hợp chẩn đoán, sửa chữa Pan động cơ |
8 |
300 |
30 |
262 |
8 |
|
27 |
MĐ 27 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống truyền lực |
4 |
105 |
30 |
68 |
7 |
|
28 |
MĐ 28 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống di chuyển |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
29 |
MĐ 29 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lái |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
30 |
MĐ 30 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phanh |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
|
31 |
MĐ 31 |
Bài tập nâng cao bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
8 |
300 |
30 |
262 |
8 |
|
32 |
MĐ 32 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử |
2 |
60 |
20 |
34 |
6 |
|
33 |
MĐ 33 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phanh ABS |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
|
34 |
MĐ 34 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
|
35 |
MĐ 35 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hộp số tự động ô tô |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
|
36 |
MĐ 36 |
Thực tập tốt nghiệp |
11 |
450 |
15 |
425 |
10 |
|
37 |
MĐ 37 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
225 |
100 |
115 |
10 |
|
Tổng cộng |
128 |
3225 |
898 |
2137 |
190 |
|