CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: CẮT GỌT KIM LOẠI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

NGÀNH: CẮT GỌT KIM LOẠI

 

Tên ngành: Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Trình độ đào tạo: Cao đẳng

Hình thức đào tạo: Chính quy

Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Thời gian đào tạo: 2,5 năm

TT

Mã MH/MĐ

Tên môn học, mô đun

Số tín chỉ

Thời gian đào tạo (giờ)

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ thảo luận

Kiểm tra

 

I

Các môn học chung

29

435

157

255

23

1

MH 01

Giáo dục chính trị

5

75

41

29

5

2

MH 02

Pháp luật

2

30

18

10

2

3

MH 03

Giáo dục thể chất

4

60

5

51

4

4

MH 04

Giáo dục quốc phòng  và an ninh

5

75

36

35

4

5

MH 05

Tin học

5

75

15

58

2

6

MH 06

Tiếng Anh

8

120

42

72

6

 

II.

Các môn học, mô đun chuyên môn

100

2685

634

1899

152

 

II.1

Môn học, mô đun cơ sở

17

270

164

86

20

7

MH 07

Vẽ kỹ thuật cơ khí

3

45

25

15

5

8

MH 08

Vật liệu cơ khí

2

30

24

4

2

9

MH 09

Dung sai – đo lường kỹ thuật

2

30

20

8

2

10

MH 10

Cơ kỹ thuật

4

60

39

17

4

11

MH 11

Kỹ thuật điện

2

30

20

8

2

12

MH 12

An toàn, vệ sinh lao động

2

30

16

12

2

13

MĐ 13

Thiết kế trên AutoCad

2

45

20

22

3

 

II.2

Các môn học, mô đun chuyên môn

83

2415

470

1813

132

14

MĐ 14

Sử dụng dụng cụ cầm tay

3

75

15

52

8

15

MĐ 15

Thực hành hàn

4

105

30

65

10

16

MĐ 16

Thực hành điện cơ bản

2

45

15

24

6

17

MH 17

Nguyên lý cắt và máy công cụ

3

45

30

11

4

18

MH 18

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

3

45

30

12

3

19

MĐ 19

Tiện trụ ngắn, tiện trụ dài l»10d và cắt rãnh

4

90

30

54

6

20

MĐ 20

Tiện lỗ

3

75

15

54

6

21

MĐ 21

Phay, bào mặt phẳng, mặt bậc

3

75

15

54

6

22

MĐ 22

Phay, bào rãnh

3

75

15

54

6

23

MĐ 23

Bài tập ứng dụng thực hành gia công Tiện, Phay, Bào

5

210

35

165

10

24

MĐ 24

Tiện côn

3

75

15

54

6

25

MĐ 25

Tiện ren tam giác

3

75

15

54

6

26

MĐ 26

Tiên ren truyền động

3

75

15

54

6

27

MĐ 27

Phay đa giác và bánh răng trụ

3

75

15

52

8

28

MĐ 28

Vẽ và thiết kế cơ khí cơ bản

3

75

15

54

6

29

MĐ 29

Lập trình CAD/CAM/CNC

3

75

15

54

6

30

MĐ 30

Gia công trên máy CNC cơ bản

5

105

30

67

8

31

MĐ 31

Tiện kết hợp

3

75

15

52

8

32

MĐ 32

Tiện lệch tâm, tiện định hình

3

75

15

53

7

33

MĐ 33

Mài mặt phẳng

2

45

15

24

6

34

MĐ 34

Thực tập tốt nghiệp

14

600

45

555

0

35

MĐ 35

Khóa luận tốt nghiệp

5

225

30

195

0

 

 

Tổng cộng

129

3120

791

2154

175

 

 

Các bài viết khác

02223.856.294
02223.856.294 0975.729.045