
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGÀNH: CẮT GỌT KIM LOẠI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
NGÀNH: CẮT GỌT KIM LOẠI
Tên ngành: Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 5520121
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT (Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương học bổ sung phần văn hóa)
Thời gian đào tạo: 18 tháng
Mã MH/MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ thảo luận |
Kiểm tra |
||||
I. |
Các môn học chung/đại cương |
17 |
255 |
94 |
148 |
13 |
MH 01 |
Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH 06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) |
6 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II. |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
64 |
1570 |
339 |
1128 |
103 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
15 |
225 |
144 |
64 |
17 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
MH 08 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
MH 09 |
Dung sai – đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MH 10 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
39 |
17 |
4 |
MH 11 |
Kỹ thuật điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MH 12 |
An toàn, vệ sinh lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
49 |
1345 |
195 |
1064 |
86 |
MĐ 14 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
MĐ 15 |
Thực hành hàn |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
MĐ 19 |
Tiện trụ ngắn, tiện trụ dài l»10d và cắt rãnh |
5 |
120 |
30 |
82 |
8 |
MĐ 20 |
Tiện lỗ |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
MĐ 21 |
Phay, bào mặt phẳng, mặt bậc |
4 |
105 |
15 |
82 |
8 |
MĐ 22 |
Phay, bào rãnh |
4 |
105 |
15 |
82 |
8 |
MĐ 23 |
Tiện côn |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
MĐ 24 |
Tiện ren tam giác |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
MĐ 25 |
Tiện ren truyền động |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
MĐ 26 |
Phay đa giác và bánh răng trụ |
5 |
105 |
15 |
82 |
8 |
MĐ 31 |
Tiện lệch tâm, tiện định hình |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
MĐ 33 |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
340 |
0 |
340 |
0 |
MĐ 34 |
Tổ chức và quản lý sản xuất |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
|
Tổng cộng |
81 |
1825 |
441 |
1263 |
121 |