- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGÀNH: HÀN
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
NGÀNH: HÀN
Tên ngành: Hàn
Mã ngành: 5520123
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT (Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương học bổ sung phần văn hóa)
Thời gian đào tạo: 18 tháng
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ bài tập /thí nghiệm/ /thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
17 |
255 |
94 |
148 |
13 |
1 |
MH 01 |
Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH 06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) |
6 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo |
58 |
1565 |
290 |
1187 |
88 |
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
7 |
105 |
65 |
31 |
9 |
7 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
8 |
MH 08 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
9 |
MH 12 |
Kỹ thuật an toàn – môi trường công nghiệp (vệ sinh lao động) |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
51 |
1460 |
225 |
1156 |
79 |
10 |
MĐ 14 |
Gia công cơ khí bằng dụng cụ cầm tay |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
11 |
MĐ 15 |
Chế tạo phôi hàn |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
12 |
MĐ 17 |
Hàn hồ quang tay cơ bản |
5 |
120 |
30 |
82 |
8 |
13 |
MĐ 18 |
Hàn hồ quang tay nâng cao |
5 |
120 |
30 |
82 |
8 |
14 |
MĐ 19 |
Hàn MIG/MAG cơ bản |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
15 |
MĐ 20 |
Hàn MIG/MAG nâng cao |
4 |
105 |
15 |
82 |
8 |
16 |
MĐ 21 |
Hàn TIG cơ bản |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
17 |
MĐ 22 |
Hàn TIG nâng cao |
4 |
105 |
15 |
82 |
8 |
18 |
MĐ 29 |
Hàn khí |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
19 |
MĐ 33 |
Thực tập sản xuất |
14 |
560 |
|
554 |
6 |
20 |
MĐ 34 |
Tổ chức, quản lý sản xuất |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
Tổng cộng |
75 |
1820 |
392 |
1322 |
106 |