- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480202
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
STT |
Mã MH/MĐ/ HP |
Tên môn học, mô đun, học phần |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
Ghi chú |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/ thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I. |
Các môn học chung/đại cương |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
1 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
2 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
3 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|
5 |
MH05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
6 |
MH06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II. |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
|
|
|
|
|
|
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
23 |
435 |
181 |
220 |
34 |
|
|
7 |
MH07 |
Cấu trúc máy tính |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
|
8 |
MH08 |
Mạng máy tính |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
|
9 |
MH09 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
45 |
30 |
11 |
4 |
|
10 |
MH10 |
Cơ sở dữ liệu |
5 |
75 |
46 |
25 |
4 |
|
11 |
MĐ11 |
Lập trình C++ |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
12 |
MĐ12 |
Lắp ráp và bảo trì máy tính |
6 |
150 |
30 |
108 |
12 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
76 |
2130 |
451 |
1568 |
111 |
|
|
13 |
MĐ13 |
Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị văn phòng |
6 |
150 |
30 |
108 |
12 |
|
14 |
MĐ14 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng |
6 |
150 |
30 |
108 |
12 |
|
15 |
MĐ15 |
Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL sever |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
16 |
MH16 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
4 |
60 |
45 |
11 |
4 |
|
17 |
MĐ17 |
Lập trình windows (VB.net) |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
|
18 |
MĐ18 |
Thiết kế đồ họa |
9 |
225 |
45 |
160 |
20 |
|
19 |
MĐ19 |
Thiết kế đa phương tiện |
5 |
105 |
45 |
50 |
10 |
|
20 |
MĐ20 |
Thiết kế, xây dựng và quản trị website |
5 |
120 |
30 |
78 |
12 |
|
21 |
MĐ21 |
Lập trình java |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
|
22 |
MĐ22 |
Lập trình Android |
4 |
90 |
30 |
50 |
10 |
|
23 |
MH23 |
An toàn bảo mật thông tin |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
|
24 |
MH24 |
Quản lý dự án công nghệ thông tin |
3 |
45 |
31 |
10 |
4 |
|
25 |
MĐ25 |
Thực tập tốt nghiệp |
15 |
660 |
|
660 |
|
|
26 |
MĐ26 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
225 |
60 |
165 |
|
|
|
|
Tổng cộng |
128 |
3000 |
789 |
2043 |
168 |
|