
Chương trình đào tạo
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGÀNH: ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
NGÀNH: ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP
Tên ngành: Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 5520225
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
(Tốt nghiệp Trung học cơ sở thì học thêm phần văn hoá Trung học phổ thông theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo);
Thời gian đào tạo: 18 tháng
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
17 |
255 |
94 |
148 |
13 |
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
6 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
60 |
1490 |
352 |
1020 |
103 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
23 |
450 |
172 |
239 |
39 |
7 |
MH 07 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
8 |
MH 08 |
Điện kỹ thuật |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
9 |
MĐ 09 |
Đo lường Điện - Điện tử |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
10 |
MĐ 10 |
Điện cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
11 |
MH 11 |
Máy điện |
3 |
45 |
27 |
15 |
3 |
12 |
MH 12 |
Linh kiện điện tử |
3 |
45 |
31 |
11 |
3 |
13 |
MĐ 13 |
Trang bị điện |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
14 |
MĐ 14 |
Mạch điện tử cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn nghề |
37 |
1040 |
195 |
781 |
64 |
15 |
MĐ 15 |
Kỹ thuật xung - số |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
16 |
MĐ 16 |
Chế tạo mạch in và hàn linh kiện |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
17 |
MĐ 17 |
Kỹ thuật cảm biến |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
18 |
MĐ 18 |
Điều khiển điện khí nén |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
19 |
MĐ 19 |
Điện tử công suất |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
20 |
MĐ 20 |
PLC cơ bản |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
21 |
MĐ 21 |
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
22 |
MĐ 22 |
Lắp đặt bảo dưỡng hệ thống cơ điện tử |
5 |
120 |
30 |
81 |
9 |
23 |
MĐ 23 |
Tổ chức và quản lý sản xuất |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
24 |
MĐ 24 |
Thực tập tốt nghiệp |
7 |
320 |
15 |
305 |
|
Tổng cộng |
77 |
1745 |
461 |
1168 |
116 |