- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP
Tên ngành: Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
13 |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
1 |
MH 01 |
Chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
6 |
MH 06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
98 |
2795 |
813 |
1843 |
139 |
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
24 |
480 |
171 |
265 |
44 |
7 |
MH 07 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
17 |
11 |
2 |
8 |
MH 08 |
Kỹ thuật điện |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
9 |
MĐ 09 |
Đo lường Điện - Điện tử |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
10 |
MĐ 10 |
Điện cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
11 |
MH 11 |
Máy điện |
3 |
45 |
27 |
15 |
3 |
12 |
MH 12 |
Linh kiện điện tử |
3 |
45 |
31 |
11 |
3 |
13 |
MĐ 13 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
14 |
MĐ 14 |
Mạch điện tử cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
15 |
MĐ 15 |
Kỹ thuật xung - số |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
|
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
74 |
2315 |
642 |
1578 |
95 |
16 |
MĐ 16 |
Thiết kế mạch bằng máy tính |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
17 |
MĐ 17 |
Chế tạo mạch in và hàn linh kiện |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
18 |
MĐ 18 |
Trang bị điện |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
19 |
MĐ 19 |
Kỹ thuật cảm biến |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
20 |
MĐ 20 |
Điều khiển điện khí nén |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
21 |
MĐ 21 |
Điện tử công suất |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
22 |
MĐ 22 |
Vi điều khiển 1 |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
23 |
MĐ 23 |
Vi điều khiển 2 |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
24 |
MĐ 24 |
PLC cơ bản |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
25 |
MĐ 25 |
PLC nâng cao |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
26 |
MĐ 26 |
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
27 |
MĐ 27 |
Lắp đặt bảo dưỡng hệ thống cơ điện tử |
5 |
120 |
30 |
81 |
9 |
28 |
MĐ 28 |
Bảo dưỡng thiết bị điện tử tại doanh nghiệp |
6 |
150 |
30 |
120 |
|
29 |
MĐ 29 |
Thiết kế lắp đặt hệ thống Smart Home |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
30 |
MĐ 30 |
Thực tập tốt nghiệp |
20 |
905 |
257 |
648 |
|
31 |
MĐ 31 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
225 |
100 |
125 |
|
Tổng cộng |
127 |
3230 |
970 |
2098 |
162 |