Văn bản liên quan
DANH SÁCH CHUẨN ĐẦU RA CÁC NGÀNH, NGHỀ NĂM 2022
DANH SÁCH CHUẨN ĐẦU RA CÁC NGÀNH, NGHỀ NĂM 2022
Danh mục các ngành quy định khối lượng kiến thức tối thiểu,
yêu cầu về năng lực mà người học phải đạt được sau khi tốt nghiệp đối với đào tạo trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng
TT |
TÊN NGÀNH, NGHỀ |
MÃ NGÀNH NGHỀ |
GHI CHÚ |
|
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
|||
1 |
Điện tử công nghiệp |
5520225 |
6520225 |
|
2 |
Điện công nghiệp |
5520227 |
6520227 |
|
3 |
Tự động hóa công nghiệp |
|
6520264 |
|
4 |
Cơ điện tử |
|
6520263 |
|
5 |
Hàn |
5520123 |
6520123 |
|
6 |
Cắt gọt kim loại |
5520121 |
6520121 |
|
7 |
Công nghệ ô tô |
5510216 |
6510216 |
|
8 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
6480202 |
|
9 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
6340302 |
|
10 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
6510212 |
|
11 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 |
|
|
12 |
Thương mại điện tử |
|
6340122 |
|
13 |
Bảo trì và sửa chữa ô tô |
5520159 |
|