Thư viện BCI
Tài liệu điện tử
TÀI LIỆU ĐIỆN TỬ
TT |
Tên tài liệu |
Ngành nghề đào tạo |
Doawload |
1 |
Xemina |
Chính trị |
|
2 |
Giáo trình lý luận và pháp luật về quyền con người |
Chính trị |
|
3 |
Pháp luật, Lý luận chung về nhà nước |
Chính trị |
|
4 |
Bài giảng Tiết học Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
5 |
Bài tập nguyên lý Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
6 |
Chứng minh luận điểm trong hình thái kinh tế XH |
Chính trị |
|
7 |
35 Câu hỏi triết học Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
8 |
Tài liệu ôn tập chủ nghĩa xã hội |
Chính trị |
|
9 |
Thành lập trung tâm giới thiệu việc làm của cơ quan tổ chức chính trị xã hội trung ương |
Chính trị |
|
10 |
Bài tập môn triết học |
Chính trị |
|
11 |
Thực trạng giải pháp giáo dục đạo đức tư tưởng chính trị cho thanh niên |
Chính trị |
|
1 |
GT chủ nghĩa xã hội khoa học |
Chính trị |
|
13 |
Câu hỏi trắc nghiệm những nghiên cứu lý luận cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
14 |
Những hạt ngọc sáng trong tư tưởng kinh tế của của chủ nghĩa trọng thương CNXH khoa học |
Chính trị |
|
15 |
Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
16 |
Môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Chính trị |
|
17 |
GT chính trị |
Chính trị |
|
18 |
Khoa học lý luận về nhà nước và pháp luật |
Chính trị |
|
19 |
Giáo trình chính trị học |
Chính trị |
|
20 |
Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
|
21 |
Lịch sử học thuyết chính trị phương tây cổ đại |
Chính trị |
|
22 |
Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác Lê NIn |
Chính trị |
|
23 |
Hướng dẫn ôn thi môn kinh tế chính trị Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
24 |
Bàn tay vô hình của Adamsmit |
Chính trị |
|
25 |
Chế độ chính sách trong hiến pháp việt nam lần 1 |
Chính trị |
|
26 |
Giáo trình kinh tế chính trị Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
26 |
Những khái niệm cơ bản về dòng chảy biển |
Chính trị |
|
27 |
Những vấn đề kinh tế chính trị ở Việt Nam |
Chính trị |
|
28 |
Giáo trình lý luận và pháp luật về con người |
Chính trị |
|
29 |
Chương 2: Đường lối đấu tranh giành chính quyền |
Chính trị |
|
30 |
Chương 3: Những vấn đề chính trị xã hội có tính quy luật trong tiến trình cách mạng XHCN |
Chính trị |
|
31 |
Chương 6: Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
|
32 |
Đề tài kinh tế chính trị Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
33 |
Thực trạng và giải pháp giáo dục đạo đức, tư tưởng chính trị, lối sống cho thanh niên, học sinh sinh viên trong chiến lược phát triển toàn diện con người VN thời kỳ CNH- HĐH đất nước |
Chính trị |
|
34 |
Các Mác và Ph.ăng Ghen tập 3 |
Chính trị |
|
35 |
Xemina 1 |
Chính trị |
|
36 |
Những vấn đề chính trị xã hội có tính quy luật trong tiến trình CNXH |
Chính trị |
|
37 |
Định nghĩa, đối tượng, phương pháp nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh, nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh |
Chính trị |
|
38 |
Bài thuyết trình nhập môn khoa học chính trị |
Chính trị |
|
39 |
Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
|
40 |
Đại cương mỹ học Mã Lê Nin |
Chính trị |
|
41 |
Đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh |
Chính trị |
|
42 |
Giáo trình chính trị kinh tế 2 |
Chính trị |
Tại đây |
43 |
Giáo trình chính trị kinh tế 3 |
Chính trị |
Tại đây |
44 |
Giáo trình chính trị kinh tế 4 |
Chính trị |
Tại đây |
45 |
Giáo trình chính trị kinh tế 5 |
Chính trị |
Tại đây |
46 |
Lý luận hình thái kinh tế xã hội |
Chính trị |
|
47 |
Giáo trình chính trị |
Chính trị |
|
48 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 5 |
Chính trị |
|
49 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 6 |
Chính trị |
|
50 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 7 |
Chính trị |
|
51 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 8 |
Chính trị |
|
52 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 15 |
Chính trị |
|
53 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 22 |
Chính trị |
|
54 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 25 |
Chính trị |
|
55 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 30 |
Chính trị |
|
56 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 35 |
Chính trị |
|
57 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 42 |
Chính trị |
|
58 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 43 |
Chính trị |
|
59 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 44 |
Chính trị |
|
60 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 45 |
Chính trị |
|
61 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 47 |
Chính trị |
|
62 |
V.I.Lê Nin toàn tập tập 50 |
Chính trị |
|
63 |
GT lích sử đảng Việt Nam |
Chính trị |
|
64 |
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh |
Chính trị |
|
65 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân tộc |
Chính trị |
|
66 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh vê quân sự |
Chính trị |
Tại đây |
67 |
GT tư tưởng Hồ Chí Minh |
Chính trị |
|
68 |
Cấu trúc xã hội giai cấp và các tổ chức chính trị xã hội |
Chính trị |
|
69 |
Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
|
70 |
GT triết học |
Chính trị |
|
71 |
GT Kinh tế chính trị |
Chính trị |
|
72 |
Kinh tế nông thôn trong thời kỳ quá độ |
Chính trị |
Tại đây |
73 |
Lịch sử Đảng CSVN |
Chính trị |
|
74 |
Đề cươngLịch sử Đảng |
Chính trị |
|
75 |
Hệ thống chính trị ở nước ta |
Chính trị |
|
76 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Chính trị |
Tại đây |
77 |
Cương lĩnh chính trị |
Chính trị |
|
78 |
1 số vấn đề kinh tế chính trị ở việt nam |
Chính trị |
Tại đây |
79 |
Những vấn đề chung về hệ thống chính trị |
Chính trị |
|
80 |
Cấu trúc xã hội giai cấp |
Chính trị |
|
81 |
Ngân hàng câu hỏi |
Chính trị |
Tại đây |
82 |
Phép biện chứng duy vật |
Chính trị |
Tại đây |
83 |
Sự khốn cùng của triết học |
Chính trị |
Tại đây |
84 |
Sự ảnh hưởng của phật giáo đến giới tre |
Chính trị |
Tại đây |
85 |
Hành chính học đại cương |
Chính trị |
|
86 |
Nội dung cơ bản Tư tưởng chính trị |
Chính trị |
|
87 |
Những hạt ngọc trong sáng trong tư tưởng kinh tế của chủ nghĩa trọng thương |
Chính trị |
|
88 |
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh |
Chính trị |
|
89 |
Câu hỏi tư tưởng Hồ Chí Minh 1 |
Chính trị |
Tại đây |
90 |
Câu hỏi tư tưởng Hồ Chí Minh 2 |
Chính trị |
Tại đây |
91 |
Thời kỳ lên quá độ CNXH ở Việt Nam 1 |
Chính trị |
Tại đây |
92 |
Thời kỳ lên quá độ CNXH ở Việt Nam 2 |
Chính trị |
Tại đây |
93 |
Đổi mới nội dung và phương pháp dạy triết học |
Chính trị |
Tại đây |
94 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa duy vật lịch sử |
Chính trị |
|
95 |
Giá trị lao động và giá trị thức |
Chính trị |
Tại đây |
96 |
Đường lối đổi mới của Đảng CSVN |
Chính trị |
|
97 |
Bài tập nhóm môn Giao tiếp |
Chính trị |
Tại đây |
98 |
Xây dựng CNXH đặc sắc ở Trung Quốc và bài học thực tiễn vô sản ở Việt Nam |
Chính trị |
|
99 |
Đề cương tư tưởng Hồ Chí Minh |
Chính trị |
|
10 |
Giáo trình chính trị học |
Chính trị |
Tại đây |
101 |
Đề cương lịch sử Đảng |
Chính trị |
Tại đây |
102 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân tộc |
Chính trị |
|
103 |
Cấu trúc xã hội |
Chính trị |
Tại đây |
104 |
Chế độ chính trị xã hội trong hiến pháp Việt nam |
Chính trị |
Tại đây |
105 |
Hướng dẫn ôn thi môn kinh tế chính trị Mác Lê Nin |
Chính trị |
Tại đây |
106 |
Giáo trình chính trị cho ngành kinh tế quản trị |
Chính trị |
Tại đây |
107 |
Giá trị lao động và giá trị thức |
Chính trị |
Tại đây |
108 |
Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
Tại đây |
109 |
Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
Tại đây |
110 |
Sách hướng dẫn học tập kinh tế chính trị Mác Lê Nin |
Chính trị |
Tại đây |
111 |
Những vấn đề chính trị xã hội có tính quy luật trong tiến trình cách mạng XHCN |
Chính trị |
Tại đây |
112 |
Những vấn đề chung về hệ thống chính trị |
Chính trị |
Tại đây |
113 |
Cương lĩnh chính trị |
Chính trị |
Tại đây |
114 |
Học thuyết chính trị phương tây |
Chính trị |
Tại đây |
115 |
Giáo trình kinh tế chính trị |
Chính trị |
|
116 |
Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
Tại đây |
117 |
Phê phán khoa học kinh tế chính trị của Các Mác |
Chính trị |
Tại đây |
118 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
Chính trị |
Tại đây |
119 |
Chế độ chính trị |
Chính trị |
Tại đây |
120 |
Khuynh hướng phát triển của chính trị Quốc tế |
Chính trị |
|
121 |
Chính trị học 1 |
Chính trị |
Tại đây |
122 |
Phê phán khoa học kinh tế chính trị của Các Mác |
Chính trị |
Tại đây |
123 |
Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
|
124 |
Bài 2 Chế độ chính trị |
Chính trị |
|
125 |
Khuynh hướng phát triển của chính trị quốc tế |
Chính trị |
|
126 |
GT xã hộ học giáo dục |
Chính trị |
|
127 |
Phân tích bàn tay vô hình của Adamxmit |
Chính trị | Tại đây |
132 |
Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
Chính trị |
Tại đây |
133 |
Đường lối đấu tranh giành chính quyền |
Chính trị |
Tại đây |
134 |
Đề cương lịch sử tư tưởng Hồ chí Minh |
Chính trị |
Tại đây |
135 |
Chế độ chính trị trong hiến pháp Việt Nam phần 1 |
Chính trị |
|
136 |
Giáo trình kinh tế chính trị 1 |
Chính trị |
Tại đây |
137 |
Giáo trình kinh tế chính trị 2 |
Chính trị |
Tại đây |
138 |
Giáo trình kinh tế chính trị 3 |
Chính trị |
Tại đây |
139 |
Đổi mới phương pháp giảng dạy chính trị |
Chính trị |
Tại đây |
140 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Chính trị |
|
141 |
15 câu hỏi triết học lớp trung cấp lý luận |
Chính trị |
|
142 |
81 câu hỏi và đáp án những nguyên lý Mác Lê Nin |
Chính trị |
|
143 |
Tiểu sử Aritxtot |
Chính trị |
|
144 |
Hệ thống chính trị ở nước ta |
Chính trị |
TT |
Tên tài liệu |
Ngành nghề đào tạo |
Doawload |
1 |
Truyện tấm cám |
Truyện ngắn |
|
2 |
Hồng lâu mộng |
Truyện ngắn |
|
3 |
Truyện tiếu lâm |
Truyện ngắn |
|
4 |
Tội ác và trừng phạt |
Truyện ngắn |
Tại đây |
5 |
Ba cô chị |
Truyện ngắn |
|
6 |
Cáo và gà trống |
Truyện ngắn |
|
7 |
Conan |
Truyện ngắn |
|
8 |
Truyện cổ tích |
Truyện ngắn |
Tại đây |
9 |
10 chuyện cười hay |
Truyện ngắn |
Tại đây |
10 |
56 câu chuyện cười hay nhất thế giới |
Truyện ngắn |
|
11 |
Truyện cười dân gian |
||
12 |
Anh văn thiếu nhi |
Truyện ngắn |
Tại đây |
13 |
Biệt thự của người đã chết |
Truyện ngắn |
|
14 |
Truyện cổ tích Sọ Dừa |
Truyện ngắn |
|
15 |
Conan tập 1 |
Truyện ngắn |
|
16 |
Cười từ tối đến sáng |
Truyện ngắn |
Tại đây |
17 |
Chú Thoong tập 5 |
Truyện ngắn |
|
18 |
Đóa hồng |
Truyện ngắn |
|
19 |
Doremon tập 2 |
Truyện ngắn |
Tại đây |
20 |
Doremon tập 3 |
Truyện ngắn |
Tại đây |
21 |
Doremon tập 4 |
Truyện ngắn |
Tại đây |
22 |
Doremon tập 5 |
Truyện ngắn |
|
24 |
Doremon tập 7 |
Truyện ngắn |
Tại đây |
25 |
Doremon tập 8 |
Truyện ngắn |
Tại đây |
26 |
Doremon tập 9 |
Truyện ngắn |
Tại đây |
26 |
Doremon tập 10 |
Truyện ngắn |
|
27 |
Doremon tập 11 |
Truyện ngắn |
|
28 |
Doremon tập 12 |
Truyện ngắn |
|
29 |
Doremon tập 13 |
Truyện ngắn |
|
30 |
Doremon tập 14 |
Truyện ngắn |
Tại đây |
31 |
Doremon tập 15 |
Truyện ngắn |
|
32 |
Doremon tập 41 |
Truyện ngắn |
|
33 |
Sử ký tư mã thiên |
Truyện ngắn |
|
34 |
Truyện cổ tích Grim |
Truyện ngắn |
Tại đây |
35 |
Những câu chuyện |
Truyện ngắn |
Tại đây |
36 |
Phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Giạ |
Truyện ngắn |
Tại đây |
37 |
Doremon tập 1 |
Truyện ngắn |
Tại đây |
38 |
Tìm mẹ |
Truyện ngắn |
Tại đây |
39 |
Truyện cười dân gian |
Truyện ngắn |
|
40 |
Truyện cười tình yêu |
Truyện ngắn |
|
41 |
Truyện cười vô va |
Truyện ngắn |
Tại đây |
42 |
Truyện kiều trao duyên |
Truyện ngắn |
Tại đây |
43 |
Ông già và biển cả |
Truyện ngắn |
Tại đây |
44 |
Sát thủ đàu mưng mủ |
Truyện ngắn |
|
45 |
Tiếu lâm |
Truyện ngắn |
Tại đây |
46 |
Nỗi khổ của một thuyền nhân |
Truyện ngắn |
Tại đây |
47 |
Truyện cười hay nhất việt nam |
Truyện ngắn |
|
48 |
Truyện cười tổng hợp |
Truyện ngắn |
|
49 |
Truyện ngắn NỤ cười đến thiên đường |
Truyện ngắn |
|
50 |
Truyện tiếu lâm Việt Nam chọn lọc |
Truyện ngắn |
|
51 |
Truyện kiều Nguyễn Du ( bài thơ Trao Duyên) |
Truyện ngắn |
|
52 |
Truyện cổ tích việt nam |
Truyện ngắn |
Tại đây |
TT | Tên tài liệu | TÁC GIẢ | NXB | NĂM XB | SL | Download |
1 | 100 kiểu dao phay | Võ Trần Khúc Nhã | Hải Phòng | 2002 | 5 | Tại đây |
2 | 100 kiểu dao tiện | Võ Trần Khúc Nhã | Hải Phòng | 2001 | 5 | Tại đây |
3 | 101 bài tập kinh tế vi mô | Vũ Kim Dũng | Văn hóa thông tin | 2006 | 57 | Tại đây |
4 | 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây | Ngô Hồng Quang | KHKT | 2006 | 40 | Tại đây |
5 | 101 thuật toán và chương trình | Lê Văn Doanh | KHKT | 2000 | 35 | Tại đây |
6 | 1038 sự cố trên phần cứng máy tính | (VN Guide) | Thống kê | 2000 | 10 | Tại đây |
7 | 109 bài tập C và C++ | Hoàng Minh Trung | Tp HCM | 3 | Tại đây | |
8 | 20 đề tài thực hành Adobe photoshop | VN-Guide | Thống kê | 2004 | 7 | Tại đây |
9 | 20 đề tài thực hành Photoshop | VN-Guide | Thống kê | 2004 | 10 | Tại đây |
10 | 250 bài tập kỹ thuật điện tử | Nguyễn Thanh Trà | Giào dục | 2009 | 40 | Tại đây |
11 | 326 vấn đề rắc rối trong Excel 2000 | VN-Guide | Thống kê | 5 | Tại đây | |
12 | 3500 địa chỉ Internet | VN-Guide | Thống kê | 2002 | 10 | Tại đây |
13 | 386 vấn đề rắc rối trong Access | VN-Guide | Thống kê | 2002 | 5 | Tại đây |
14 | 3D Max 7 + CD | Lưu Triều Nguyên | LĐXH | 2006 | 20 | Tại đây |
15 | 3D Studio Max | 2 | Tại đây | |||
16 | 45 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A | Nguyễn Trùng Khánh | 10 | Tại đây | ||
17 | 45 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ B | Nguyễn Trùng Khánh | 10 | Tại đây | ||
18 | 50 năm khoa học và công nghệ Việt nam | Nghiêm Công | KHKT | 1995 | 12 | Tại đây |
19 | Access 2000 cho người lập trình | 4 | Tại đây | |||
20 | Access 2000 lập trình và ứng dụng | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 2000 | 5 | Tại đây |
21 | Adobe Photoshop, Bài tập và kỹ xảo | Nguyễn Quý Bạch | LĐXH | 2005 | 10 | Tại đây |
22 | Advance Grammar in use NPTH nâng cao | Martin Hewings | 10 | Tại đây | ||
23 | Âm thanh lập thể nguyên lý và công nghệ | Trần Công Chí | 5 | Tại đây | ||
24 | Ampli hifi và mạch điện tử | Ngô Anh Ba | KHKT | 2002 | 35 | Tại đây |
25 | An toàn thông tin - Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu. | Thái Hồng Nhị | KHKT | 2004 | 30 | Tại đây |
26 | An toàn và sức khoẻ trong công nghiệp T1 | Trịnh Thu Thủy | LĐXH | 2000 | 5 | Tại đây |
27 | ASP 3.0 ASP. Net (SV+ CD) | Nguyễn Phương Lan | LĐXH | 2007 | 20 | Tại đây |
28 | ASP Database | Saigonbook | Trẻ | 2002 | 5 | Tại đây |
29 | Atlas đồ gá | Trần Văn Địch | KHKT | 2004 | 50 | Tại đây |
30 | Audio và Video số | Đỗ HoàI Tiến | KHKT | 2002 | 5 | Tại đây |
31 | Autocad 2005 Vẽ đối tượng 2 chiều T1 | Tạ Văn Hùng | Thống kê | 2006 | 5 | Tại đây |
32 | Autocad 2005 Vẽ đối tượng 2 chiều T2 | Tạ Văn Hùng | Thống kê | 2006 | 5 | Tại đây |
33 | Autodesk Viz Render phần mềm trình diễn 3D (CD) | Lưu Triều Nguyên | LĐXH | 2005 | 40 | Tại đây |
34 | Ba phút đầu tiên một cách nhìn hiện đại về thế giới | 5 | Tại đây | |||
35 | Bách khoa mạch điện Tập 1 | Trần Thế San | Đà Nẵng | 1999 | 17 | Tại đây |
36 | Bách khoa mạch điện Tập 2 | Trần Thế San | Đà Nẵng | 22 | Tại đây | |
37 | Bách khoa toàn thư mạng | Nguyễn Văn Hoàng | Thống kê | 5 | Tại đây | |
38 | Bài tập biến đổi câu tiếng Anh | Nguyễn Thái Hòa | ĐHQG HN | 2001 | 10 | Tại đây |
39 | Bài tập chi tiết máy | Võ Trần Khúc Nhã | Hải Phòng | 2004 | 20 | Tại đây |
40 | Bài tập cơ học kết cấu. T1 | Lều Thọ Trình | KHKT | 2004 | 30 | Tại đây |
41 | Bài tập Cơ học lý thuyết | Đào Văn Dũng | 20 | Tại đây | ||
42 | Bài tập cơ học lý thuyết | Khổng Doãn Điền | Xây dựng | 2009 | 150 | Tại đây |
43 | Bài tập cơ học ứng dụng | 30 | Tại đây | |||
44 | Bài tập cơ học. Tập 1 | Đỗ Sanh | GD | 2006 | 20 | Tại đây |
45 | Bài tập cơ học. Tập 2 | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
46 | Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 1 | Thái Doãn Tĩnh | KHKT | 2005 | 44 | Tại đây |
47 | Bài tập cơ sở lý thuyết hóa học | Lê Mậu Quyền | KHKT | 2004 | 30 | Tại đây |
48 | Bài tập cung cấp điện | Trần Quang Khánh | KHKT | 2005 | 14 | Tại đây |
49 | Bài tập Đại số và giải tích 11 | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2004 | 40 | Tại đây |
50 | Bài tập đặt câu tiếng Anh | Nguyễn Thái Hòa | Đại học Quốc Gia | 2001 | 10 | Tại đây |
51 | Bài tập điền từ tiếng Anh | Xuân Bá | Thế Giới | 2000 | 30 | Tại đây |
52 | Bài tập đọc hiểu tiếng Anh | 8 | Tại đây | |||
53 | Bài tập động lực học công trình | Phạm Đình Ba | Xây Dựng | 2003 | 50 | Tại đây |
54 | Bài tập giải tích 12 | Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2005 | 40 | Tại đây |
55 | Bài tập giới từ tiếng Anh | 8 | Tại đây | |||
56 | Bài tập hình học 12 | Văn Như Cương | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
57 | Bài tập hình học hoạ hình | Nguyễn Quang Cự | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
58 | Bài tập hoá học 11 | Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
59 | Bài tập hoá học 12 | Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
60 | Bài tập hóa học đại cương | Lâm Ngọc Thiềm | ĐHQG HN | 2004 | 50 | Tại đây |
61 | Bài tập hoá lượng tử | 0 | KHKT | 1 | Tại đây | |
62 | Bài tập kinh tế lượng(Với sự trợ giúp của phần mềm eviews) | Nguyễn Quang Dong | KHKT | 2006 | 60 | Tại đây |
63 | Bài tập kinh tế vi mô | Phạm Văn Minh | LĐXH | 2005 | 50 | Tại đây |
64 | Bài tập kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Công | LĐXH | 2005 | 30 | Tại đây |
65 | Bài tập kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | Giáo dục | 2006 | 56 | Tại đây |
66 | Bài tập lập trình cơ sở | Nguyễn Hữu Ngự | 10 | Tại đây | ||
67 | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ | Nguyễn Thanh Thuỷ | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
68 | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++. Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải (in lần thứ 2 có sửa chữa) | Nguyễn Thanh Thuỷ | KHKT | 2004 | 30 | Tại đây |
69 | Bài tập luyện thi viết tiếng Anh | Nguyễn Thái Hòa | Đại học quốc gia HN | 2001 | 10 | Tại đây |
70 | Bài tập lý thuyết mạch | Đỗ Huy Giác | KHKT | 2004 | 30 | Tại đây |
71 | Bài tập ngôn ngữ C | Huỳnh Tấn Dũng | Tp HCM | 2003 | 16 | Tại đây |
72 | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal | Quách Tuấn Ngọc | KHKT | 2001 | 20 | Tại đây |
73 | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh | Xuân Bá | Thế Giới | 2002 | 42 | Tại đây |
74 | Bài tập nguyên lý máy | 2006 | 20 | Tại đây | ||
75 | Bài tập quy hoạch tuyến tính - Tóm tắt lý thuyết - các thí dụ điển hình - các bài tập tổng hợp kèm hướng dẫn và bài tập | Trần Túc | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
76 | Bài tập sức bền vật liệu | Bùi Trọng Lựu | Giáo dục | 2007 | 63 | Tại đây |
77 | Bài tập thiết kế mô hình 3 chiều với Autocad (Cad 3D) |
Nguyễn Hữu Lộc | Tổng hơp TPHCM | 2006 | 20 | Tại đây |
78 | Bài tập Tiếng Việt 11 | Hồng Dân | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
79 | Bài tập toán cao cấp. Tập 1 | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2005 | 155 | Tại đây |
80 | Bài tập toán cao cấp. Tập 2 | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2005 | 148 | Tại đây |
81 | Bài tập toán cao cấp. Tập 3 | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2004 | 119 | Tại đây |
82 | Bài tập tối ưu hoá | Bùi Minh Trí | KHKT | 2006 | 50 | Tại đây |
83 | Bài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân | Nguyễn Hồng Sơn | LĐXH | 2007 | 30 | Tại đây |
84 | Bài tập vật lý 11 | Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
85 | Bài tập vật lý 12 | Dương Trọng Bái | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
86 | Bài tập vật lý đại cương. Tập 1 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2005 | 90 | Tại đây |
87 | Bài tập vật lý đại cương. Tập 2 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2005 | 90 | Tại đây |
88 | Bài tập vật lý đại cương. Tập 3 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 90 | Tại đây | |
89 | Bài tập vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2003 | 10 | Tại đây |
90 | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T1 | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2002 | 27 | Tại đây |
91 | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T2 | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2002 | 10 | Tại đây |
92 | Bài tập xác suất và thống kê | Nguyễn Cao Văn | ĐHQG HN | 2004 | 50 | Tại đây |
93 | Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế | Trần hữu Quế | GD | 2002 | 24 | Tại đây |
94 | Báo cáo đề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ "Xây dựng chương trình đào tạo ĐH ngành QTKD áp dụng tại trường ĐHSPKTHY theo hướng tiếp cận các chương trình đào tạo tiên tiến và yêu cầu của thực tiễn | 1 | Tại đây | |||
95 | Bảo dưỡng và thử nghiệm trong hệ thống điện | Lê Văn Doanh | KHKT | 2002 | 20 | Tại đây |
96 | Bảo mật lập trình mạng trong Java 2 | Phạm Thế Bảo | Thống kê | 2005 | 20 | Tại đây |
97 | Bảo mật mạng | 2 | Tại đây | |||
98 | Bảo mật trên mạng | 2 | Tại đây | |||
99 | Bảo mật trên mạng bí quyết và giải pháp | VN- guide | Thống kê | 2006 | 15 | Tại đây |
100 | Bảo vệ các hệ thống điện | Trần Đình Long | KHKT | 2005 | 25 | Tại đây |
101 | Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản | Lã Văn út | 5 | Tại đây | ||
102 | Bảo vệ rơle trong hệ thống điện | 4 | Tại đây | |||
103 | Bảo vệ rơle và tự động hóa hệ thống điện | Trần Quang Khánh | Giáo dục | 2005 | 40 | Tại đây |
104 | Bí quyết lập trình Visual 6.0 | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1999 | 5 | Tại đây |
105 | Bí quyết và thủ thuật trong Visual basic.net | VN-Guide | Thống kê | 2004 | 30 | Tại đây |
106 | Bộ khuếch đại xử lý và IC tuyến tính | William D. Stanley | KHKT | 1994 | 10 | Tại đây |
107 | Bộ khuyếch đại hoạt động mạch & tích hợp tuyến tính T1 | Nguyễn Minh Đức | Tổng hơp TPHCM | 2005 | 25 | Tại đây |
108 | Bộ khuyếch đại hoạt động mạch & tích hợp tuyến tính T2 | Nguyễn Minh Đức | Tổng hơp TPHCM | 2005 | 30 | Tại đây |
109 | Bộ luật dân sự 2005 | 5 | Tại đây | |||
110 | Bộ luật hình sự của nước CHXHCNVN | 5 | Tại đây | |||
111 | Bộ luật lao động của nước CHXHCNVN sửa đổi 2002 | 5 | Tại đây | |||
112 | Bộ luật tố tụng dân sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Phạm Ngọc Cấp | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây |
113 | Bộ luật tố tụng hình sự của nước CHXHCNVN | 2 | Tại đây | |||
114 | Bối cảnh xu hướng và động lực | 1 | Tại đây | |||
115 | BT cụm động từ tiếng Anh | Xuân Bá | Trẻ thế giới | 2000 | 30 | Tại đây |
116 | BT kỹ thuật nhiệt | Bùi Hải | KHKT | 2006 | 50 | Tại đây |
117 | BT nguyên lý máy | Tạ Ngọc Hải | KHKT | 2006 | 40 | Tại đây |
118 | BTTH lập trình tương tác động | 15 | Tại đây | |||
119 | Bù công suất phản kháng lưới cung cấp và phân phối điện. | Phan Đăng Khải | KHKT | 2001 | 10 | Tại đây |
120 | Business Basics | Minh Thu. Biên dịch | Hải Phòng | 2004 | 10 | Tại đây |
121 | C #2005: T5 lập trình ASP.Nét 2.0, Q1: Điều khiển trình chủ ASP.Nét 2.0 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 | 30 | Tại đây |
122 | C #2005: T5 lập trình ASP.Nét 2.0, Q2: Điều khiển trình đặc biệt & đối tượng ASP.Nét 2.0 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 | 20 | Tại đây |
123 | C# 2005. Tập 1: Lập trình cơ bản | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 20 | Tại đây |
124 | C# 2005. Tập 2: Lập trình Windows forms | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 20 | Tại đây |
125 | C# 2005. Tập 3: Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 20 | Tại đây |
126 | C# 2005. Tập 4 quyển 2: Lập trình cơ sở dữ liệu Report Visual SourceSafe 2005 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 15 | Tại đây |
127 | C# 2005. Tập 4. Quyển 1: Lập trình cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 20 | Tại đây |
128 | C# 2005. Tập 5 quyển 2: Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.NET 2.0 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 15 | Tại đây |
129 | C# 2005. Tập 5 quyển 3: Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 | 35 | Tại đây |
130 | C# 2005. Tập 5 quyển 4: Đối tượng ADO.NET và XML | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 10 | Tại đây |
131 | C# 2005. Tập 5. Quyển 1: Điều khiển trình chủ ASP.net 2.0 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 20 | Tại đây |
132 | C# 2005. Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.net 2.0 và SQL Server. Quyển 1: Các chức năng dành cho người xin việc | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 | 10 | Tại đây |
133 | C# 2005: T4 .Q1 Lập trình cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 30 | Tại đây |
134 | C# 2005: Tập 1 Lập trình cơ bản + CD | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 30 | Tại đây |
135 | C# 2005: Tập 2 Lập trình Windows Foms + CD | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 30 | Tại đây | |
136 | C# 2005: Tập 3 Lập trình hướng đối tượng + Đĩa CD | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 | 30 | Tại đây |
137 | C++ và lập trình hướng đối tượng | Phạm Văn Ất | GTVT | 2005 | 30 | Tại đây |
138 | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler | Đặng Thành Phu | Đặng Thành Phu | 2005 | 30 | Tại đây |
139 | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | Lê Văn Doanh | KHKT | 2005 | 60 | Tại đây |
140 | Các BT LT bằng ngôn ngữ Assembler | 34 | Tại đây | |||
141 | Các công cụ phân tích tài chính | Nguyễn Văn Dung | GTVT | 2008 | 2 | Tại đây |
142 | Các công thức lựa chọn dùng trong kỹ thuật điện tử | Phạm Minh Hà | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
143 | Các hệ cơ sở dữ liệu, lý thuyết & thực hành T1 | Hồ Thuần | Giáo dục | 2007 | 10 | Tại đây |
144 | Các hệ cơ sở dữ liệu, lý thuyết & thực hành T2 | Hồ Thuần | Giáo dục | 2005 | Tại đây | |
145 | Các kỹ thuật tiên tiến trong Diretor. Tập 1 | Nguyễn Trường Sinh | LĐXH | 2002 | 15 | Tại đây |
146 | Các kỹ xảo lập trình với Visual và Borland Delphi | Lê Hữu Đạt | 10 | Tại đây | ||
147 | Các mạch định thời và bộ nhớ bán dẫn. Tập 3 | Nguyễn Minh Đức | Tổng hợp TP.HCM | 2004 | 10 | Tại đây |
148 | Các nguyên lý công nghệ hàn | Gourd,Lm | Hải Phòng | 2003 | 5 | Tại đây |
149 | Các phương pháp phân tích vật lý và hoá lý | Nguyễn Đình Triệu | KHKT | 1 | Tại đây | |
150 | Các QĐPL về công khai hoạt động tài chính | 2 | Tại đây | |||
151 | Các QĐPL về hoạt động kiểm toán | 2 | Tại đây | |||
152 | Các QĐPL về quản lý hóa chất, chất độc hại | 2 | Tại đây | |||
153 | Các QĐPL về sở hữu trí tuệ | 5 | Tại đây | |||
154 | Các quy định pháp luật về kiểm toán | 2 | Tại đây | |||
155 | Các thủ thuật trong Flash and Dream | Nguyễn Trường Sinh | Thống kê | 2004 | 10 | Tại đây |
156 | Các thuật ngữ ứng dụng trong tin học | Võ thành Niêm | Thanh Niên | 2002 | 20 | Tại đây |
157 | Các tính năng thực mạnh photoshop 8.0 | Minh Trung | Thống kê | 2004 | 10 | Tại đây |
158 | Các văn bản pháp luật về hợp đồng | 4 | Tại đây | |||
159 | Các VBPL về vệ sinh môi trường và bảo vệ thực vật | 2 | Tại đây | |||
160 | Các ví dụ tính toán cầu chữ I,T | 50 | Tại đây | |||
161 | Cad 2000 tập 1 | Lưu Triều Nguyên | 2 | Tại đây | ||
162 | Cad 2000 toàn tập phần nâng cao | Trần Văn Tư | Thống Kê | 2000 | 5 | Tại đây |
163 | Cad 2000 toàn tập Tập1 | 2 | Tại đây | |||
164 | Cad 2000 toàn tập Tập2 | 2 | Tại đây | |||
165 | Cad/Cam thiết kế chế tạo. Tập 1 | Phan Hữu Phúc | Giáo dục | 2000 | 5 | Tại đây |
166 | CAD/CAM thiết kế và chế tạo máy tính có trợ giúp T1 | Phan Hữu Phúc | Giáo dục | 2000 | 10 | Tại đây |
167 | Cảm biến Tập 3 | Vũ Đinh Nghiêm Hùng | LĐXH | 2001 | 30 | Tại đây |
168 | Cẩm nang cơ khí. Tập 2 | Võ Trần Khúc Nhã | Hải Phòng | 2003 | 10 | Tại đây |
169 | Cẩm nang cơ khí. Tập1 | Võ Trần Khúc Nhã | Hải Phòng | 2003 | 10 | Tại đây |
170 | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng-Chiến lược và lời khuyên thực tế giúp công việc hiệu quả hơn. | Pam Robbins | Chính trị QG | 2004 | 1 | Tại đây |
171 | Cẩm nang hàn | Hoàng Tùng | KHKT | 1999 | 19 | Tại đây |
172 | Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp | Lê Văn Doanh | KHKT | 1999 | 10 | Tại đây |
173 | Cẩm nang lập trình Foxpro | 2 | Tại đây | |||
174 | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính | 4 | Tại đây | |||
175 | Cẩm nang lập trình hệ thống. Tập 1 | Tischer, Michael | 10 | Tại đây | ||
176 | Cẩm nang lập trình hệ thống. Tập 2 | Tischer, Michael | 10 | Tại đây | ||
177 | Cẩm nang sử dụng máy vi tính | 7 | Tại đây | |||
178 | Cẩm nang sửa chữa. Tập 2 | Quốc Bình | GTVT | 2003 | 20 | Tại đây |
179 | Cẩm nang thiết bị đóng cắt | Lê Văn Doanh | KHKT | 1998 | 5 | Tại đây |
180 | Cẩm nang thiết kế & sử dụng thiết bị đóng cắt | (Hãng Mitsubishi) | KHKT | 2006 | 50 | Tại đây |
181 | Cẩm nang thiết lập trang Web | 5 | Tại đây | |||
182 | Cambridge IELTS 2001. Tập 1 | Nguyễn Văn Phước | Tp HCM | 10 | Tại đây | |
183 | Cambridge IELTS 2001. Tập 2 | Nguyễn Văn Phước | Tp HCM | 10 | Tại đây | |
184 | Cấp thoát nước | Trần Hiếu Nhuệ | KHKT | 2007 | 40 | Tại đây |
185 | Cắt kim loại | Võ Trần Khúc Nhã | Hải Phòng | 2003 | 20 | Tại đây |
186 | Câu chuyện lịch sử hay nhất về con người và vũ trụ | 5 | Tại đây | |||
187 | Cấu tạo chất đại cương | 5 | Tại đây | |||
188 | Cấu tạo gầm xe con | Nguyễn Khắc Trai | GTVT | 2003 | 20 | Tại đây |
189 | Cấu tạo gầm xe con xe hơi | 5 | Tại đây | |||
190 | Cấu tạo hệ thống truyền lực ôtô | Nguyễn Khắc Trai | KHKT | 2001 | 10 | Tại đây |
191 | Cấu tạo sửa chữa ôtô căn bản | Trần Quốc Trình | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
192 | Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ôtô | Ngô Viết Khánh | GTVT | 2004 | 30 | Tại đây |
193 | Cầu thép | Lê Đình Tâm | GTVT | 2004 | 5 | Tại đây |
194 | Cấu trúc dữ liệu Tập 3 | 10 | Tại đây | |||
195 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Đỗ Xuân Lôi | ĐHQG HN | 2006 | 43 | Tại đây |
196 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán | Đinh Mạnh Tường | KHKT | 2000 | 10 | Tại đây |
197 | Cấu trúc dữ liệu với Java | Đoàn Thiện Ngân | LĐXH | 2002 | 6 | Tại đây |
198 | Cấu trúc máy vi tính | Trần Quang Vinh | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
199 | Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi | Nguyễn Nam Trung | KHKT | 2003 | 26 | Tại đây |
200 | Cấu trúc và lập trình họ vi điều khiển | Nguyễn Tăng Cường | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
201 | Cấu trúc vải dệt kim | Lê Hữu Chiến | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
202 | Cấu trúc, lập trình ghép nối MT vad ƯD vi DK 8051 | Nguyễn Mạnh Giang | LĐXH | 2005 | 20 | Tại đây |
203 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | Ngô Thành Bắc | KHKT | 1994 | 2 | Tại đây |
204 | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ôtô | Nguyễn Xuân Thủy | GTVT | 2004 | 20 | Tại đây |
205 | Chế độ cắt gia công cơ khí | Nguyễn Ngọc Đào | Đà Nẵng | 2002 | 10 | Tại đây |
206 | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1 | Bộ Tài chính | Tài chính | 2008 | 1 | Tại đây |
207 | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2 | Bộ Tài chính | Tài chính | 2008 | 1 | Tại đây |
208 | Chi tiết cơ cấu chính xác T1 | Nguyễn Trọng Hùng | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
209 | Chi tiết máy tập 1 | Nguyễn Trọng Hiệp | GD | 2003 | 25 | Tại đây |
210 | Chi tiết máy tập 2 | Nguyễn Trọng Hiệp | GD | 2000 | 25 | Tại đây |
211 | Chia sẻ thông tin và chế độ bảo mật trong Excel 2003 |
Lê Đức Hào | 10 | Tại đây | ||
212 | Chiến lược quản trị dòng tiền mặt tạo lợi nhuận | Nguyễn Văn Dung | Tài chính | 2009 | 2 | Tại đây |
213 | Chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo các công trình kiến trúc | 5 | Tại đây | |||
214 | Chính trị (Dành cho trung học) | Lê Thế Lạng.Chủ biên | CTQG | 50 | Tại đây | |
215 | Chống sét cho nhà và công trình | Viễn Sum | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
216 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 30 | Tại đây | |||
217 | Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành Công nghệ hàn và Gia công tấm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | Cần Thơ | 2013 | 93 | Tại đây |
218 | Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành Tự động hóa | Đại học Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | Cần Thơ | 2013 | 91 | Tại đây |
219 | Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành Kỹ thuật công nghiệp | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 30 | Tại đây |
220 | Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành Kỹ thuật nông nghiệp | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 30 | Tại đây |
221 | Chương trình giáo dục đại học theo hệ thống tín chỉ ngành Công nghệ kỹ thuật May | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | Cần Thơ | 2013 | 90 | Tại đây |
222 | Chương trình giáo dục đại học theo hệ thống tín chỉ ngành Kỹ thuật Cơ khí động lực | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | Cần Thơ | 2013 | 80 | Tại đây |
223 | Chương trình giáo dục đại học theo hệ thống tín chỉ ngành Kỹ thuật Cơ khí động lực | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | Cần Thơ | 2013 | 92 | Tại đây |
224 | Chương trình giáo dục đại học theo hệ thống tín chỉ ngành Tâm lí - Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cần Thơ | 2013 | 20 | Tại đây |
225 | Chương trình khung giáo dục đại học- Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh công nghiệp | 1 | Tại đây | |||
226 | Cơ điện tử trong chế tạo máy | Trương Hữu Chí | KHKT | 2007 | 30 | Tại đây |
227 | Cơ học chất lỏng ứng dụng | Phạm Văn Vĩnh | Giáo Dục | 2005 | 50 | Tại đây |
228 | Cơ học cơ sở. Tập 1 | Nguyễn Trọng | KHKT | 1999 | 40 | Tại đây |
229 | Cơ học cơ sở. Tập 2 | Nguyễn Trọng | KHKT | 2002 | 30 | Tại đây |
230 | Cơ học kết cấu. Tập 1 | Lều Thọ Trình | KHKT | 2006 | 100 | Tại đây |
231 | Cơ học kết cấu. Tập 2 | Lều Thọ Trình | KHKT | 2006 | 100 | Tại đây |
232 | Cơ học lý thuyết | Nguyễn Hữu Mình | ĐHQG HN | 1997 | 10 | Tại đây |
233 | Cơ học ứng dụng phần bài tập | 10 | Tại đây | |||
234 | Cơ học ứng dụng phần lý thuyết | Đỗ Sanh | 25 | Tại đây | ||
235 | Cơ học. Tập 1 | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2003 | 10 | Tại đây |
236 | Cơ học. Tập 2 | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2003 | 10 | Tại đây |
237 | Cơ khí đại cương | Hoàng Tùng | KHKT | 2006 | 55 | Tại đây |
238 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
239 | Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống | Nguyễn Nam Trung | KHKT | 1999 | 10 | Tại đây |
240 | Cơ sở đánh giá độ tin cậy | Phạm văn Khôi | KHKT | 2001 | 18 | Tại đây |
241 | Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện | Trần Thọ | KHKT | 2004 | 9 | Tại đây |
242 | Cơ sở đồ họa máy tính | Phan Hữu Phúc | Giáo dục | 1998 | 10 | Tại đây |
243 | Cơ sở đồ hoạ máy vi tính | Phan Hữu Phúc | KHKT | 20 | Tại đây | |
244 | Cơ sở dữ liệu | Phạm Thị Thanh Hồng. Người dịch | Tại đây | |||
245 | Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành | Vũ Đức Thi | Thống Kê | 1997 | 4 | Tại đây |
246 | Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành | 10 | Tại đây | |||
247 | Cơ sở dữ liệu Tập 2 | 10 | Tại đây | |||
248 | Cơ sở hoá học hữu cơ | 0 | Giáo dục | 20 | Tại đây | |
249 | Cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại (máy và dụng cụ CG) | 30 | Tại đây | |||
250 | Cơ sở kỹ thuật điện | Hoàng Hữu Thận | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
251 | Cơ sở kỹ thuật điện tử số | Vũ Đức Thọ | GD | 1999 | 19 | Tại đây |
252 | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử | Vũ Quý Điềm | KHKT | 2001 | 20 | Tại đây |
253 | Cơ sở kỹ thuật mạng Internet | Phạm Minh Việt | KHKT | 10 | Tại đây | |
254 | Cơ sở kỹ thuật nhiệt | Phạm Lê Dần | Giáo dục | 2002 | 10 | Tại đây |
255 | Cơ sở lý luận và thực tiễn | 1 | Tại đây | |||
256 | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động | Nguyễn Văn Hoà | KHKT | 2006 | 32 | Tại đây |
257 | Cơ sở lý thuyết hoá học. P 2 | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây | |
258 | Cơ sở lý thuyết hóa học. Phần bài tập | Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2003 | 50 | Tại đây |
259 | Cơ sở lý thuyết hóa học. Tập 1 | Nguyễn Đình Chi | Giáo dục | 2002 | 95 | Tại đây |
260 | Cơ sở lý thuyết hóa học. Tập 2 | Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2005 | 97 | Tại đây |
261 | Cơ sở lý thuyết truyền tin T1 | Đặng Văn Chuyết | Giáo dục | 2006 | 40 | Tại đây |
262 | Cơ sở lý thuyết truyền tin T2 | Đặng Văn Chuyết | Giáo dục | 2004 | 40 | Tại đây |
263 | Cơ sở phác hoạ | 17 | Tại đây | |||
264 | Cơ sở qúa trình gia công trên máy cắt gọt T1 | Trần Văn Nghĩa | LĐXH | 2001 | 20 | Tại đây |
265 | Cơ sở thiết kế máy công cụ | Phạm Đắp | 5 | Tại đây | ||
266 | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy | Trịnh Chất | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
267 | Cơ sở thiết kế ôtô | Nguyễn Khắc Trai | GTVT | 2006 | 30 | Tại đây |
268 | Cơ sở thiết kế trang phục | Võ Tấn Phước | Lao Động Xã hội | 2006 | 50 | Tại đây |
269 | Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán dầm cầu và cầu giàn thép | Nguyễn Bình Hà | Xây Dựng | 2004 | 20 | Tại đây |
270 | Cơ sở toán rời rạc và ứng dụng | 3 | Tại đây | |||
271 | Cơ sở tự động điều khiển quá trình | Nguyễn Văn Hòa | Giáo dục | 2007 | 50 | Tại đây |
272 | Cơ sở tự động hoá | Nguyễn Văn Hoà | 3 | Tại đây | ||
273 | Cơ sở tự động hóa trong nghành cơ khí | Nguyễn Phương | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
274 | Cơ sở tự động hoá. Tập 1 | Nguyễn Văn Hoà | KHKT | 2001 | 10 | Tại đây |
275 | Cơ sở vật lý. Tập 1 | Halliday,David | 20 | Tại đây | ||
276 | Cơ sở vật lý. Tập 2 | Halliday,David | 20 | Tại đây | ||
277 | Cơ sở vật lý. Tập 3 | Halliday,David | 20 | Tại đây | ||
278 | Cơ sở vật lý. Tập 4 | Halliday,David | 20 | Tại đây | ||
279 | Công nghệ Cad- Cam- Cimatron | Bành Tiến Long | KHKT | 1998 | 10 | Tại đây |
280 | Công nghệ CAD/CAM | Đoàn Thị Minh Trinh | KHKT | 1998 | 1 | Tại đây |
281 | Công nghệ chế tạo bánh răng | Trần Văn Địch | KHKT | 2003 | 9 | Tại đây |
282 | Công nghệ chế tạo máy | Trần Văn Địch | KHKT | 2006 | 50 | Tại đây |
283 | Công nghệ chế tạo máy Tập 1 | Nguyễn Trọng Bình | KHKT | 2002 | 10 | Tại đây |
284 | Công nghệ chế tạo máy Tập 2 | Nguyễn Trọng Bình | KHKT | 10 | Tại đây | |
285 | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2000 | 30 | Tại đây |
286 | Công nghệ CNC | Trần Văn Địch | 2004 | 52 | Tại đây | |
287 | Công nghệ cơ khí và ứng dụng Cad-Cam-CNC | Nguyễn Tiến Đào | KHKT | 1999 | 10 | Tại đây |
288 | Công nghệ công nghiệp 11 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Văn Khôi | Giáo dục | 2006 | 50 | Tại đây |
289 | Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 1 | Ngô Lê Thông | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
290 | Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 2 | Ngô Lê Thông | KHKT | 2006 | 40 | Tại đây |
291 | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí | Nguyễn Tiến Đào | KHKT | 2001 | 50 | Tại đây |
292 | Công nghệ mạng máy tính | Phạm Thế Quế | Bưu điện | 2008 | 15 | Tại đây |
293 | Công nghệ quấn dây máy điện | Nguyễn Văn Tuệ | Đà Nẵng | 2001 | 10 | Tại đây |
294 | Công nghệ rèn dập thể tích | 1 | Tại đây | |||
295 | Công nghệ thiết bị điện | Nguyễn Văn Tuệ | ĐHQG TP.HCH | 2003 | 16 | Tại đây |
296 | Công nghệ trên máy CNC | Trần Văn Địch | KHKT | 2000 | 10 | Tại đây |
297 | Công nghệ vật liệu | Nguyễn Văn Thái | KHKT | 2006 | 50 | Tại đây |
298 | Công nghệ vật liệu điện tử | Nguyễn Công Vân | KHKT | 2006 | 60 | Tại đây |
299 | Công tác tư tưởng VH-Khoa giáo và nâng cao vai trò.... | 10 | Tại đây | |||
300 | Corel Draw 9 | 0 | Tp HCM | 2 | Tại đây | |
301 | Cung cấp điện | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 2007 | 47 | Tại đây |
302 | Đại số 11 | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
303 | Dàn bài Tập làm văn 11 | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
304 | Dàn bài tập làm văn 12 | Trần Đình Sử | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
305 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp | Nguyễn Mạnh Quân | Thống kê | 2005 | 31 | Tại đây |
306 | Dạy học hiện đại-Lý luận biện pháp kỹ thuật | Đặng Thành Hưng | ĐHQGHN | 2002 | 21 | Tại đây |
307 | Demo và lập trình đồ họa | Dương Thiên Tử | Thanh Niên | 2000 | 10 | Tại đây |
308 | Điện cơ sở tập 1 | Phan Diệu Hương | LĐXH | 2000 | 20 | Tại đây |
309 | Điện công nghiệp | Nguyễn Văn Tuệ | Đà Nẵng | 2003 | 30 | Tại đây |
310 | Điện kỹ thuật- Lý thuyết, bài tập giải sẵn | Phan Ngọc Bích | KHKT | 2002 | 20 | Tại đây |
311 | Điện tử căn bản. Tập 1 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2004 | 21 | Tại đây |
312 | Điện tử căn bản. Tập 2 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2004 | 18 | Tại đây |
313 | Điện tử cơ sở Tập 1 | Đàm Xuân Hiệp | LĐXH | 2000 | 20 | Tại đây |
314 | Điện tử công nghiệp | Vũ Quang Hồi | Giáo dục | 2004 | 11 | Tại đây |
315 | Điện tử công suất bài tập và lời giải | Nguyễn Bính | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
316 | Điện tử công suất T1(LT, thiết kế, ứng dụng) | Lê Văn Doanh | KHKT | 2007 | 30 | Tại đây |
317 | Điện tử công suất T2 (LT, TK, mô phỏng) | Lê Văn Doanh | KHKT | 2005 | 28 | Tại đây |
318 | Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện | Cyril W.Lander | KHKT | 1997 | 15 | Tại đây |
319 | Điện tử Tập 2 | Phan Diệu Hương | LĐXH | 2001 | 20 | Tại đây |
320 | Điện và điện cơ | Ngọc Tuấn | Tp HCM | 2003 | 20 | Tại đây |
321 | Điều chỉnh tự động điện | 20 | Tại đây | |||
322 | Điều chỉnh tự động truyền động điện | Bùi Quốc Khánh | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
323 | Điều khiển động cơ xoay chiều cấp từ biến tần bán dẫn | Nguyễn Văn Liễn | KHKT | 2003 | 10 | Tại đây |
324 | Điều khiển lôgic lập trình PLC | Tăng Văn Mùi | Thống kê | 2003 | 25 | Tại đây |
325 | Điều khiển logic và ứng dụng | Nguyễn Trọng Thuần | KHKT | 2000 | 50 | Tại đây |
326 | Điều khiển PLC Tập 3 | Vũ Đinh Nghiêm Hùng | LĐXH | 2001 | 30 | Tại đây |
327 | Điều khiển số máy điện | Lê Văn Doanh | KHKT | 1999 | 10 | Tại đây |
328 | Điều khiển số và CAM sản suất chế tạo có máy tính trợ giúp | Phan Hữu Phúc | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
329 | Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2002 | 55 | Tại đây |
330 | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam (mới) | 10 | Tại đây | |||
331 | Đồ gá | Võ Thanh Bình | 1998 | 42 | Tại đây | |
332 | Đồ gá cơ khí và tự động hóa | Trần Văn Địch | KHKT | 2007 | 20 | Tại đây |
333 | Đồ gá gia công cơ khí: Tiện- phay- bào- mài | Hồ Viết Bình Lê Đăng Hoành Nguyễn Ngọc Đào | Đà Nẵng | 2000 | 20 | Tại đây |
334 | Đồ hoạ kỹ thuật ứng dụng | Võ Phước Tấn | LĐXH | 2006 | 50 | Tại đây |
335 | Đồ họa máy tính trong ngôn ngữ C | Tống Nghĩa | 5 | Tại đây | ||
336 | Đồ hoạ và Multinmedie trong VP với Power | 1 | Tại đây | |||
337 | Đồ học với Matlab | 2 | Tại đây | |||
338 | Đo- kiểm tra truyền hình tương tự và số | Nguyễn Kim Sách | KHKT | 2002 | 15 | Tại đây |
339 | Đo lường chính xác Tập 1 | Nguyễn Đức Hiếu | LĐXH | 2000 | 10 | Tại đây |
340 | Đo lường điện tử Tập 2 | Nguyễn Thị Mai Anh | LĐXH | 2001 | 20 | Tại đây |
341 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | Ngô Diên Tập | KHKT | 1999 | 14 | Tại đây |
342 | Độ tin cậy trong sửa chữa ôtô máy kéo | Nguyễn Nông | Giáo dục | 2000 | 10 | Tại đây |
343 | Doanh nghiệp cần biết khi quan hệ thương mại với Hoa kỳ | Đinh Tích Linh | 5 | Tại đây | ||
344 | Động cơ bước | Nguyễn Quang Hùng | KHKT | 2003 | 30 | Tại đây |
345 | Động cơ bước và kỹ thuật điều khiển và ứng dụng | Nguyễn Quang Hùng | KHKT | 2003 | 5 | Tại đây |
346 | Động cơ cảm ứng lồng sóc và máy phát kép WSM-11 | Nguyễn Tài Vượng | LĐXH | 2001 | 20 | Tại đây |
347 | Động cơ điện không đồng bộ 3 pha và 1 pha công suất nhỏ | Trần Khánh Hà | KHKT | 2002 | 20 | Tại đây |
348 | Động cơ Diesel | 33 | Tại đây | |||
349 | Động cơ đốt trong | Phạm Minh Tuấn | KHKT | 2006 | 40 | Tại đây |
350 | Động cơ ôtô | 1 | Tại đây | |||
351 | Động cơ T1 - Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới | Quang Thành | GTVT | 2006 | 20 | Tại đây |
352 | Động cơ và mạch điều khiển | 10 | Tại đây | |||
353 | Động cơ, mạch điều khiển và phát điện xoay chiều T4 | Trần Đức Lợi. Biên dịch | Thống kê | 2001 | 5 | Tại đây |
354 | Động lực học công trình | Phạm Đình Ba | Xây Dựng | 2005 | 50 | Tại đây |
355 | Động lực học máy công cụ | 2 | Tại đây | |||
356 | Động từ bất quy tắc | Thiên Ân | Tp HCM | 30 | Tại đây | |
357 | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn | Giáo dục | 2006 | 23 | Tại đây |
358 | Dung sai và lắp ghép | Hà Văn Vui | Giáo dục | 2006 | 76 | Tại đây |
359 | Dung sai, lắp ghép và chuỗi kích thước | Hà Văn Vui | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
360 | English Grammar in Use | RayMond Murphy | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | 30 | Tại đây |
361 | English Phonetics and Phonology | Peter Roach | 3 | Tại đây | ||
362 | ExCEL hướng dẫn sử dụng các ứng dụng trong quản lý... | 5 | Tại đây | |||
363 | Excel toàn tập 2001- 2002 | Đoàn Công Hùng | Tp HCM | 10 | Tại đây | |
364 | Foxpro HDSD lập trình cơ bản và nâng cao | Hoàng Hồng | Bưu Điện | 2003 | 12 | Tại đây |
365 | Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình | 5 | Tại đây | |||
366 | Fronpage 2000 toàn tập | Nguyễn Trường Sinh | Giáo dục | 2000 | 10 | Tại đây |
367 | Gia công CNC và đo lường chính xác | Lê Giang Nam | Lao Động Xã hội | 2001 | 10 | Tại đây |
368 | Gia công cơ khí | Trần Văn Nghĩa | Lao Động Xã hội | 2001 | 9 | Tại đây |
369 | Gia công khuôn với Pro/engineer wildfire2.0 | Trần Tường Thụy | GTVT | 2005 | 20 | Tại đây |
370 | Gia công ống xây dựng.Tập 1 | Nguyễn Danh Nguyên | LĐXH | 2000 | 5 | Tại đây |
371 | Gia công tia lửa điện CNC | Vũ Hoài Ân | KHKT | 2003 | 5 | Tại đây |
372 | Gia công trên máy CNC vớí Cimatron | Trần Tường Thuỵ | GTVT | 2005 | 10 | Tại đây |
373 | Gia đình nhà trường xã hội | 2 | Tại đây | |||
374 | Giải phẫu tạo hình | Lương Xuân Nhị | Từ Điển Bách Khoa | 2005 | 30 | Tại đây |
375 | Giải tích 12 | Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
376 | Giải tích II & III Phép tính vi phân và hàm tích phân của hàm nhiều biến(in lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung) | Trần Bình | 30 | Tại đây | ||
377 | Giáo dục đại học Việt Nam | Đoàn Duy Lục | Giáo dục | 2004 | 3 | Tại đây |
378 | Giáo dục học đại cương | Nguyễn Văn Lê | Giáo dục | 2001 | 10 | Tại đây |
379 | Giáo dục học một số vấn đề lý luận và thực tiễn | Hà Thế Ngữ | Giáo dục | 2001 | 4 | Tại đây |
380 | Giáo dục kĩ thuật - nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực | Trần Khánh Đức | Giáo dục | 2002 | 10 | Tại đây |
381 | Giáo dục quốc phòng T1 | Đồng Xuân Quách | Giáo dục | 2006 | 50 | Tại đây |
382 | Giáo dục quốc phòng T2 | Nguyễn Hà Minh Đức | Giáo dục | 2006 | 50 | Tại đây |
383 | Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ XXI | Phạm minh Hạc | Chính trị QG | 2002 | 10 | Tại đây |
384 | Giáo dục Việt nam trước ngưỡng cửa thế kỷ 21 | Phạm minh Hạc | Chính trị QG | 1999 | 16 | Tại đây |
385 | Giao tiếp sư phạm | Nguyễn Văn Lê | Giáo dục | 1997 | 10 | Tại đây |
386 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Thế Đạt | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
387 | Giáo trình an toàn lao động | Nguyễn Thế Đạt | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
388 | Giáo trình Asembly và bài tập | 5 | Tại đây | |||
389 | Giáo trình bóng bàn | 10 | Tại đây | |||
390 | Giáo trình bóng chuyền | 2004 | 10 | Tại đây | ||
391 | Giáo trình bóng ném | Nguyễn Hùng Quân | Sư phạm | 10 | Tại đây | |
392 | Giáo trình bóng rổ | 10 | Tại đây | |||
393 | Giáo trình cảm biến | Phan Quốc Phô | KHKT | 2000 | 50 | Tại đây |
394 | Giáo trình cao học | 8 | Tại đây | |||
395 | Giáo trình cấu trúc máy tính | 10 | Tại đây | |||
396 | Giáo trình cầulông | 10 | Tại đây | |||
397 | Giáo trình chính trị | Lê Thế Lạng.Chủ biên | Giáo Dục | 2005 | 30 | Tại đây |
398 | Giáo trình chính trị | Lê Thế Lạng | Giáo dục | 2005 | 50 | Tại đây |
399 | Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp dự bị đại học môn Địa lý | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
400 | Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp dự bị đại học môn Lịch sử | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
401 | Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp dự bị đại học môn Ngữ văn ( Dùng cho sinh viên dự bị đại học khối khoa học tự nhiên) | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
402 | Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp dự bị đại học môn Ngữ văn ( Dùng cho sinh viên dự bị đại học khối khoa học xã hội) | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
403 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính Trị Quốc Gia | 2006 | 200 | Tại đây |
404 | Giáo trình CNXHKH | GT | CTQG | 70 | Tại đây | |
405 | Giáo trình CNXHKH (2006) | 0 | CTQG | 100 | Tại đây | |
406 | Giáo trình cơ học ứng dụng 1 | ĐẶNG VIỆT CƯƠNG | Giáo dục | 2013 | 200 | Tại đây |
407 | Giáo trình cơ học ứng dụng 2 | ĐẶNG VIỆT CƯƠNG | Giáo dục | 2013 | 200 | Tại đây |
408 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2002 | 64 | Tại đây |
409 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Giáo dục | 2005 | 10 | Tại đây | |
410 | Giáo trình Cơ sở hình học và hình học sơ cấp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cần Thơ | 2013 | 10 | Tại đây |
411 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại | Nguyễn Tiến Lưỡng | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
412 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật điều khiển động cơ điện | Vũ Quang Hồi | Giáo dục | 2006 | 20 | Tại đây |
413 | Giáo trình công nghệ hàn | Nguyễn Thúc Hà | Giáo dục | 2002 | 16 | Tại đây |
414 | Giáo trình công nghệ không dệt | Trần Công Thế | 10 | Tại đây | ||
415 | Giáo trình Công nghệ kim loại | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 2013 | 200 | Tại đây | |
416 | Giáo trình công nghệ may | Trần Thuỷ Bình | Giáo dục | 30 | Tại đây | |
417 | Giáo trình cung cấp điện | Ngô Hồng Quang | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
418 | Giáo trình đá cầu | Đặng Ngọc Quang | Sư phạm | 10 | Tại đây | |
419 | Giáo trình Đại số tuyến tính và Hình học tuyến tính | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cần Thơ | 2013 | 10 | Tại đây |
420 | Giáo trình dệt không thoi | Trần Minh Nam | 30 | Tại đây | ||
421 | Giáo trình điện dân dụng trong công nghiệp | Vũ Văn Tẩm | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
422 | Giáo trình điền kinh | Nguyễn Kim Minh | Đại học sư phạm | 2004 | 10 | Tại đây |
423 | Giáo trình điện tử công nghiệp | 20 | Tại đây | |||
424 | Giáo trình điện tử công suất | Trần Trọng Minh | Giáo dục | 20 | Tại đây | |
425 | Giáo trình điện tử dân dụng | Nguyễn Thanh Trà | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
426 | Giáo trình điều khiển logic | Nguyễn Mạnh tiến | Giáo dục | 2008 | 15 | Tại đây |
427 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
428 | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường | Nguyễn Văn Hòa | Giáo dục | 2008 | 20 | Tại đây |
429 | Giáo trình động cơ đốt trong. Tập 1 | GT | GTVT | 2003 | 30 | Tại đây |
430 | Giáo trình động cơ đốt trong. Tập 2 | GT | GTVT | 2003 | 30 | Tại đây |
431 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn | Giáo dục | 2004 | 20 | Tại đây |
432 | Giáo trình Giải tích số | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cần Thơ | 2013 | 10 | Tại đây |
433 | Giáo trình Giáo dục công dân ( Dành cho hệ dự bị đại học) | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
434 | Giáo trình giáo dục học. T1 | Trần Thị Tuyết Oanh | Đại học sư phạm | 2006 | 30 | Tại đây |
435 | Giáo trình giáo dục học. T2 | Trần Thị Tuyết Oanh | Đại học sư phạm | 2005 | 30 | Tại đây |
436 | Giáo trình giáo dục quốc phòng (ĐH & CD). Tập 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2008 | 100 | Tại đây |
437 | Giáo trình giáo dục quốc phòng Tập 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2006 | 3 | Tại đây |
438 | Giáo trình giáo dục quốc phòng Tập 2 | Đồng Xuân Quách | Giáo dục | 3 | Tại đây | |
439 | Giáo trình Giáo dục thể chất ( Dành cho hệ dự bị đại học) | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
440 | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA- Tập 1 | Nguyễn Hồng Sơn | LĐXH | 2007 | 20 | Tại đây |
441 | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA- Tập 2 | 20 | Tại đây | |||
442 | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA- Tập 3 | 20 | Tại đây | |||
443 | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA- Tập 4 | 20 | Tại đây | |||
444 | Giáo trình hình học hoạ hình | Nguyễn Đình Diện | 3 | Tại đây | ||
445 | Giáo trình Hóa học ( Dành cho hệ dự bị đại học) | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
446 | Giáo trình kiến trúc máy vi tính | Vũ Chấn Hưng | GTVT | 2004 | 50 | Tại đây |
447 | Giáo trình kinh kiện và mạch điện tử căn bản | Phạm Ngọc Thắng | Giáo dục | 2013 | 200 | Tại đây |
448 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác Lê nin | Nguyễn Văn Hảo | Chính Trị Quốc Gia | 2005 | 360 | Tại đây |
449 | Giáo trình kinh tế học vi mô | Nguyễn Đại Thắng | KHKT | 2005 | 13 | Tại đây |
450 | Giáo trình KTCT Mác- Lê Nin (Khối không chuyên) 2006 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | CTQG | 2006 | 100 | Tại đây |
451 | Giáo trình kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
452 | Giáo trình kỹ thuật lắp điện | Phan Đăng Khải | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
453 | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
454 | Giáo trình kỹ thuật may | 9 | Tại đây | |||
455 | Giáo trình kỹ thuật nhiệt | Trần Văn Phú | Giáo dục | 2007 | 30 | Tại đây |
456 | Giáo trình kỹ thuật số | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
457 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến | Giáo dục | 20 | Tại đây | |
458 | Giáo trình kỹ thuật truyền hình | Đỗ Hoàng Tiến | KHKT | 2004 | 50 | Tại đây |
459 | Giáo trình kỹ thuật xung số | Lương Ngọc Hải | KHKT | 2004 | 14 | Tại đây |
460 | Giáo trình lập dự án đầu tư | Nguyễn Bạch Nguyệt | Thống kê | 2005 | 30 | Tại đây |
461 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình trọng | 30 | Tại đây | ||
462 | Giáo trình lịch sử đảng Việt Nam | 370 | Tại đây | |||
463 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo dục | 2006 | 70 | Tại đây |
464 | Giáo trình Lý thuyết tối ưu | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cần Thơ | 2013 | 50 | Tại đây |
465 | Giáo trình lý thuyết và bài tập Java | Trần Tiến Dũng | Giáo dục | 1999 | 20 | Tại đây |
466 | Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C. T1 | Nguyễn Đình Tê | Giáo dục | 1999 | 19 | Tại đây |
467 | Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C. T2 | Nguyễn Đình Tê | Giáo dục | 20 | Tại đây | |
468 | Giáo trình lý thuyết và bài tập Páscal. Tập 1 | Nguyễn Đình Tê | LĐXH | 2004 | 14 | Tại đây |
469 | Giáo trình lý thuyết và bài tập Páscal. Tập2 | Nguyễn Đình Tê | Giáo dục | 15 | Tại đây | |
470 | Giáo trình lý thuyết và thực hành Oracle | Trần Tiến Dũng | LĐXH | 2004 | 9 | Tại đây |
471 | Giáo trình mạch số -T1 | Nguyễn Tấn Phước | NXB. Trẻ | 2006 | 17 | Tại đây |
472 | Giáo trình máy điện | Đặng Văn Đào | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
473 | Giáo trình Máy tính và mạng máy tính | PHẠM NGỌC THẮNG | Giáo dục | 2013 | 200 | Tại đây |
474 | Giáo trình môn học Anh văn chuyên nghành may | Võ Phước Tấn | Thống kê | 50 | Tại đây | |
475 | Giáo trình môn học Chính trị | GT | CTQG | 2003 | 50 | Tại đây |
476 | Giáo trình môn học công nghệ may Tập 1 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2005 | 50 | Tại đây |
477 | Giáo trình môn học công nghệ may Tập 2 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2005 | 50 | Tại đây |
478 | Giáo trình môn học công nghệ may Tập 3 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2005 | 50 | Tại đây |
479 | Giáo trình môn học công nghệ may Tập 4 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
480 | Giáo trình môn học công nghệ may Tập 5 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
481 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục 1 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
482 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục 2 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
483 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục 3 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
484 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục 4 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
485 | Giáo trình Mỹ thuật trang phục | Trần Thuỷ Bình | Giáo dục | 2005 | 20 | Tại đây |
486 | Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành | Hà Quang Thuỵ | 19 | Tại đây | ||
487 | Giáo trình nhân trắc học | Nguyễn Đức Hồng | ĐHQG HN | 2004 | 28 | Tại đây |
488 | Giáo trình nhập môn PHP & MySQL- Xây dựng ứng dụng Web | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2005 | 14 | Tại đây |
489 | Giáo trình Nhập môn Toán tài chính | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cần Thơ | 2013 | 50 | Tại đây |
490 | Giáo trình nhập môn UML | Huỳnh Văn Đức | LĐXH | 2003 | 20 | Tại đây |
491 | Giáo trình nhập môn XML | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2005 | 15 | Tại đây |
492 | Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh | Phạm Thị Gái | Thống kê | 2004 | 60 | Tại đây |
493 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn | KTQD | 2006 | 100 | Tại đây |
494 | Giáo trình quản lý công nghệ | Nguyễn Đăng Dậu | Thống kê | 2003 | 31 | Tại đây |
495 | Giáo trình quản lý dự án đầu tư | Từ Quang Phương | LĐXH | 2005 | 30 | Tại đây |
496 | Giáo trình quản trị nhân lực | Nguyễn Văn Điềm | LĐXH | 2004 | 30 | Tại đây |
497 | Giáo trình Sinh học ( Dành cho hệ dự bị đại học) | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
498 | Giáo trình SQL Server 2000 | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2005 | 15 | Tại đây |
499 | Giáo trình tâm lý | 14 | Tại đây | |||
500 | Giáo trình tâm lý học đại cương | Nguyễn Quang Uẩn | ĐH Sư phạm | 2005 | 20 | Tại đây |
501 | Giáo trình thị trường chứng khoán | 1 | Tại đây | |||
502 | Giáo trình thiết bị điện | Lê Thành Bắc | KHKT | 2001 | 30 | Tại đây |
503 | Giáo trình thiết kế quần áo | Trần Thuỷ Bình | Giáo dục | 73 | Tại đây | |
504 | Giáo trình thư tín trong thương mại quốc tế | Nguyễn Trọng Đàn | Tp HCM | 30 | Tại đây | |
505 | Giáo trình tiếng Anh | 2005 | 20 | Tại đây | ||
506 | Giáo trình Tiếng Anh ( Dành cho hệ dự bị đại học) | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
507 | Giáo trình Tiếng Việt( Dành cho học sinh dân tộc thiểu số hệ Dự bị đại học) | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cần Thơ | 2013 | 100 | Tại đây |
508 | Giáo trình Tin học ( Dành cho hệ dự bị đại học) | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
509 | Giáo trình tin học căn bản | Quách Tuấn Ngọc | Thống Kê | 2001 | 20 | Tại đây |
510 | Giáo trình tin học đại cương | Khoa tin học kinh tế | LĐXH | 2002 | 20 | Tại đây |
511 | Giáo trình tin học Tập 1 | Lê Khắc Thành | ĐHQG HN | 2001 | 12 | Tại đây |
512 | Giáo trình tin học Tập 2 | Hồ Sỹ Đàm | ĐHQG HN | 2001 | 12 | Tại đây |
513 | Giáo trình toán học ( Dành cho hệ dự bị đại học) | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
514 | Giáo trình toán học đại cương phần 1 | 5 | Tại đây | |||
515 | Giáo trình toán học đại cương phần 2 Tập 1 | 5 | Tại đây | |||
516 | Giáo trình toán học đại cương phần 2 Tập 2 | 5 | Tại đây | |||
517 | Giáo trình tối ưu hoá | 10 | Tại đây | |||
518 | Giáo trình trang bị điện | Nguyễn Văn Chất | Giáo dục | 2005 | 40 | Tại đây |
519 | Giáo trình trang bị điện ôtô | Nguyễn Văn Chất | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
520 | Giáo trình triết học Mác Lê nin | GT | CTQG | 2005 | 409 | Tại đây |
521 | Giáo trình tự học Visual Basic 6.0 | Elicom | 5 | Tại đây | ||
522 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | GT | CTQG | 2006 | 305 | Tại đây |
523 | Giáo trình Vật lí ( Dành cho hệ dự bị đại học) | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cần Thơ | 2013 | 5 | Tại đây |
524 | Giáo trình vật liệu cơ khí | Lương Văn Quân | Giáo dục | 2004 | 20 | Tại đây |
525 | Giáo trình vật liệu điện | Nguyễn Đình Thắng | Giáo dục | 2005 | 20 | Tại đây |
526 | Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử | Phạm Thanh Bình | Hà Nội | 2005 | 20 | Tại đây |
527 | Giáo trình vật liệu may | GT | Giáo dục | 2005 | 50 | Tại đây |
528 | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | Hoàng Tùng | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
529 | Giáo trình vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
530 | Gỡ rối ASP | Lương Quỳnh Mai | 13 | Tại đây | ||
531 | Gỡ rối cho người lập trình | 3 | Tại đây | |||
532 | GT lịch sử kinh tế | 20 | Tại đây | |||
533 | Hàn đại cương | Nguyễn Tiến Dũng | Lao động | 2002 | 8 | Tại đây |
534 | Hành trang vào đời | Campbell. David, P | Tổng hợp TPHCM | 2008 | 40 | Tại đây |
535 | HD lắp đặt sửa chữa nâng cấp mạng điện dân dụng | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2002 | 20 | Tại đây |
536 | HD sử dụng Photoshop | Quang Huy | Thống kê | 2002 | 20 | Tại đây |
537 | HD thiết kế bản vẽ kỹ thuật 3D với Autocad | Nguyễn Công Sơn | 5 | Tại đây | ||
538 | Hệ điều hành Linux | Nguyễn Đặng Trí Tín | 2 | Tại đây | ||
539 | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng T1 | Bùi Quốc Khánh | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
540 | Hệ mờ - mạng nơron và ứng dụng | Bùi Công Cường | KHKT | 2006 | 40 | Tại đây |
541 | Hệ mờ và ứng dụng | Nguyễn Hoàng Phương | KHKT | 1998 | 2 | Tại đây |
542 | Hệ phi tuyến | Nguyễn Doãn Phước | KHKT | 43 | Tại đây | |
543 | Hệ thống bài tập công nghệ may 1 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
544 | Hệ thống bài tập công nghệ may trang phục 5 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
545 | Hệ thống bài tập thiết kế trang phục 1 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
546 | Hệ thống bài tập thiết kế trang phục 2 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
547 | Hệ thống bài tập thiết kế trang phục 3 | Võ Phước Tấn | Thống kê | 2006 | 50 | Tại đây |
548 | Hệ thống các QĐPL về lao động có yếu tố nước ngoài | Phạm Việt | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | 2 | Tại đây |
549 | Hệ thống cung cấp điện | 22 | Tại đây | |||
550 | Hệ thống cung cấp điện T1 | Trần Quang Khánh | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
551 | Hệ thống cung cấp điện T2 | Trần Quang Khánh | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
552 | Hệ thống cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp | Nguyễn Công Hiền | KHKT | 2005 | 10 | Tại đây |
553 | Hệ thống điện tử bảo vệ cửa hàng kho tàng nhà ở | Harry, L. Helms | 10 | Tại đây | ||
554 | Hệ thống điện và nội thất T3 | Quang Thành | GTVT | 2006 | 20 | Tại đây |
555 | Hệ thống điều khiển bằng khí nén | Nguyễn Trọng Phương | Giáo dục | 1998 | 40 | Tại đây |
556 | Hệ thống điều khiển bằng thuỷ lực | Nguyễn Ngọc Phương | Giáo dục | 2000 | 50 | Tại đây |
557 | Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ: Cấu trúc- chức năng- lập trình- vận hành | Tạ Duy Liêm | KHKT | 2001 | 50 | Tại đây |
558 | Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp | Bùi Quý Lực | KHKT | 2005 | 40 | Tại đây |
559 | Hệ thống phun nhiên liệu & đánh lửa xe ô tô | Trung Minh | Thanh Niên | 2005 | 25 | Tại đây |
560 | Hệ thống phun xăng điện tử | 4 | Tại đây | |||
561 | Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS | Trần Văn Địch | KHKT | 2001 | 50 | Tại đây |
562 | Hệ thống số và mã các thiết bị bán dẫn. Tập 1 | Nguyễn Minh Đức | Tp HCM | 2004 | 10 | Tại đây |
563 | Hệ thống thắng trên xe ôtô | Nguyễn Thành Trí | Trẻ | 2005 | 37 | Tại đây |
564 | Hệ thống thông tin quản lí giáo dục- Một số vấn đề lý luận và thực tiễn. | Vương Thanh Hương | Đại học sư phạm | 2007 | 20 | Tại đây |
565 | Hệ thống thông tin quang T1 | Vũ Văn San | Bưu điện | 2008 | 15 | Tại đây |
566 | Hệ thống thông tin quang T1 | Vũ Văn San | Bưu điện | 2008 | 15 | Tại đây |
567 | Hệ thống thông tin vệ tinh T1 | Thái Hồng Nhị | Bưu điện | 2008 | 15 | Tại đây |
568 | Hệ thống thông tin vệ tinh T1 | Thái Hồng Nhị | Bưu điện | 2008 | 15 | Tại đây |
569 | Hệ thống thuỷ lực | Lưu Văn Hy | GTVT | 2003 | 5 | Tại đây |
570 | Hệ thống thuỷ lực trên máy công nghiệp | Nguyễn Thành Trí | Đà Nẵng | 10 | Tại đây | |
571 | Hệ thống trợ lực T2 | Quang Thành | GTVT | 2006 | 20 | Tại đây |
572 | Hệ thống trường sư phạm | 1 | Tại đây | |||
573 | Hiến pháp nước CHXHCNVN năm 1992 đã sửa đổi | 5 | Tại đây | |||
574 | Hình họa - vẽ kỹ thuật Auto cad | Nguyễn Duy Kiều | Giáo dục | 2013 | 200 | Tại đây |
575 | Hình hoạ căn bản tổng quát | Lê Thanh Lộc | KHKT | 11 | Tại đây | |
576 | Hình hoạ căn bản vẽ người | Lê Thanh Lộc | KHKT | 11 | Tại đây | |
577 | Hình học 11 | Văn Như Cương | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
578 | Hình học 12 | Văn Như Cương | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
579 | Hình học họa hình | Nguyễn Đình Điện | Giáo dục | 1997 | 20 | Tại đây |
580 | Hình học hoạ hình Tập 1+2 | Nguyễn Đình Điện | Giáo dục | 4 | Tại đây | |
581 | Hồ Chí Minh Tập 1-12 | 36 | Tại đây | |||
582 | Họ vi điều khiển 8051 | Tống Văn On | Lao động xã hội | 2008 | 30 | Tại đây |
583 | Hoá học 11 | Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
584 | Hoá học 12 nâng cao | Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
585 | Hoá học đại cương Tập 2 | 5 | Tại đây | |||
586 | Hoá học đại cương Tập1 | 5 | Tại đây | |||
587 | Hóa học đại cương. Tập 1: Từ lý thuyết đến ứng dụng | Đào Đình Thức | Đại học quốc gia Hà nội | 2001 | 5 | Tại đây |
588 | Hoá học thuốc nhuộm | Cao Hữu Trượng | 25 | Tại đây | ||
589 | Hoá học và màu sắc | 5 | Tại đây | |||
590 | Hoá học vô cơ Tập 1 | Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 11 | Tại đây | |
591 | Hoá lý | Nguyễn Văn Xuyến | 1 | Tại đây | ||
592 | Hoá lý cấu tạo nguyên tử và liên kết | Nguyễn Văn Xuyến | KHKT | 2002 | 10 | Tại đây |
593 | Hoá vô cơ. Tập 1 | Hoàng Nhâm | KHKT | 10 | Tại đây | |
594 | Hoá vô cơ. Tập 2 | Hoàng Nhâm | KHKT | 10 | Tại đây | |
595 | Hoạt hình và hiệu ứng Flash (CD) | Nguyễn Trường Sinh | LĐXH | 2005 | 20 | Tại đây |
596 | Học nhanh Flash 8 | Lê Minh Hoàng | LĐXH | 2006 | 15 | Tại đây |
597 | Học sử dụng hiệu quả máy tính - Iilustrated Dictionary of Computer | 10 | Tại đây | |||
598 | Hỏi đáp về luật khiếu nại tố cáo | 2 | Tại đây | |||
599 | HTML- kỹ thuật tạo dựng trang Web | Thống kê | Thống kê | 20 | Tại đây | |
600 | Hướng dẫn Đan Thêu Móc | Kim Yến. Biên dịch | Mỹ thuật | 2002 | 10 | Tại đây |
601 | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê | Đào Hữu Hồ | ĐHQG HN | 2004 | 80 | Tại đây |
602 | Hướng dẫn phân tích trong Excel 2007- 40 kiểu phân tài liệu doanh nghiệp trong Excel 2007 | Nhóm Việt Văn Book. Biên soạn | GTVT | 2007 | 1 | Tại đây |
603 | Hướng dẫn sử dụng Adobe Photoshop 7.0 | Quang Huy | Thống kê | 20 | Tại đây | |
604 | Hướng dẫn sử dụng Autocad | 9 | Tại đây | |||
605 | Hướng dẫn sử dụng Corel Draw 11 | Nguyễn Thanh Hoàng | Tp HCM | 10 | Tại đây | |
606 | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính | Nguyễn Thanh Hoàng | Thống kê | 2002 | 13 | Tại đây |
607 | Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ | Võ Tấn Đông | KHKT | 2005 | 30 | Tại đây |
608 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC | Schneider Electric.S,A | KHKT | 2005 | 40 | Tại đây |
609 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp công nghiệp | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2001 | 20 | Tại đây |
610 | Hướng dẫn thiết kế lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2005 | 20 | Tại đây |
611 | Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2005 | 30 | Tại đây |
612 | Hướng dẫn thiết kế trạm biến áp | Hoàng Hữu Thận | KHKT | 2007 | 40 | Tại đây |
613 | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô | Vũ Kim Dũng | LĐXH | 2006 | 10 | Tại đây |
614 | Hướng dẫn thực hành kinh tế vi mô | Vũ Kim Dũng | 51 | Tại đây | ||
615 | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện | Dương văn Linh | Đà Nẵng | 2002 | 22 | Tại đây |
616 | Hướng dẫn thực hành lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng | Đà Nẵng | 1998 | 20 | Tại đây |
617 | Hướng dẫn thực hành PHP và MySQL toàn tập | Nguyễn Tấn Trường | Thanh niên | 2008 | 20 | Tại đây |
618 | Hướng dẫn tính toán thiết kế máy ngắt điện | Lê Thành Bắc | KHKT | 15 | Tại đây | |
619 | Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo | Tập thể | Giáo dục | 2002 | 10 | Tại đây |
620 | Hương liệu và ứng dụng | Văn Ngọc Hướng | 20 | Tại đây | ||
621 | Hướng nghiệp Việt Nam | Allan E. Goodman | Văn hóa thông tin | 2001 | 30 | Tại đây |
622 | Inside Microsoft Word 97 toàn tập | 1 | Tại đây | |||
623 | Internet toàn tập + Internetword | Đoàn Công Hùng | Tp HCM | 1 | Tại đây | |
624 | Internet toàn tập 2001-2002 | Đoàn Công Hùng | Tp HCM | 5 | Tại đây | |
625 | Iso 9000 | Lê Anh Tuấn | 1 | Tại đây | ||
626 | ISO 9000- 2000 | Phó Đức Trù | KHKT | 2002 | 10 | Tại đây |
627 | Java 2 lập trình và ứng dụng | 2 | Tại đây | |||
628 | Java T1 | Phương Lan | LĐXH | 2003 | 10 | Tại đây |
629 | Java T2 | Phương Lan | 10 | Tại đây | ||
630 | Java T3 | Phương Lan | LĐXH | 2005 | 30 | Tại đây |
631 | Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh | Nguyễn Phú Giang | Thống kê | 30 | Tại đây | |
632 | Kết cấu hàn | 1 | Tại đây | |||
633 | Kết cấu nhịp cầu thép | Nguyễn Viết Trung | Xây dựng | 2005 | 30 | Tại đây |
634 | Kết cấu thép | Đoàn Định Kiến | KHKT | 2005 | 50 | Tại đây |
635 | Kết cấu thép - công trình dân dụng và công nghiệp | Phạm Văn Hội | KHKT | 2005 | 50 | Tại đây |
636 | Kết quả nghiên cứu các đề án VNRP-Tóm tắt báo cáo khoa học T1 | Đào công Tiến | Nông nghiệp | 2001 | 10 | Tại đây |
637 | Khái luận về quản trị chiến lược | 1 | Tại đây | |||
638 | Khai triển hình gò | Phàn Văn Huyên | Hải Phòng | 2004 | 20 | Tại đây |
639 | Khám phá SQL Server 2005 | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2006 | 11 | Tại đây |
640 | Khí cụ điện | Phạm Văn Chới | KHKT | 2004 | 27 | Tại đây |
641 | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 2002 | 30 | Tại đây |
642 | Khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động | Nguyễn Thế Đạt | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
643 | Khoa học xã hội và nhân văn T3 | Đào Vọng Đức | KHKT | 2007 | 15 | Tại đây |
644 | Kiểm tra ôtô và bảo dưỡng gầm | Hoàng Vĩnh Sinh | KHKT | 2000 | 8 | Tại đây |
645 | Kiến trúc máy tính | Nguyễn Đình Việt | ĐHQG HN | 2006 | 30 | Tại đây |
646 | Kinh tế chính trị Mác Lê nin | 30 | Tại đây | |||
647 | Kinh tế học đại cương | 45 | Tại đây | |||
648 | Kinh tế học vi mô | 0 | LĐXH | 10 | Tại đây | |
649 | Kinh tế lượng | Vũ Hiếu | 20 | Tại đây | ||
650 | Kinh tế lượng chương trình nâng cao | Nguyễn Quang Long | 30 | Tại đây | ||
651 | Kinh tế quốc tế | 1 | Tại đây | |||
652 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | Ngô Trần Ánh | Thống kê | 2003 | 48 | Tại đây |
653 | Kỹ năng lập trình Visual Basic 5.0 | Nguyễn Tiến | Tp HCM | 5 | Tại đây | |
654 | Kỹ năng lập trình Visual Basic 6.0 | Nguyễn Tiến Dũng | Tp HCM | 10 | Tại đây | |
655 | Kỹ năng lập trình Visual J++6.0 | 4 | Tại đây | |||
656 | Kỹ nghệ phần mềm. Tập 1 | Pressman, Roger. S | GD | 2001 | 10 | Tại đây |
657 | Kỹ nghệ phần mềm. Tập 2 | Pressman, Roger. S | GD | 2001 | 10 | Tại đây |
658 | Kỹ nghệ phần mềm. tập 3 | Pressman, Roger. S | 10 | Tại đây | ||
659 | Kỹ thuật 11 (Cơ khí) | Nguyễn Tất Tiến | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
660 | Kỹ thuật 11 (Trồng trọt) | Vũ Hài | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
661 | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 2001 | 22 | Tại đây |
662 | Kỹ thuật cắt may | Triệu Thị Chơi | Mỹ thuật | 43 | Tại đây | |
663 | Kỹ thuật cắt may toàn tập | Triệu Thị Chơi | Mỹ thuật | 20 | Tại đây | |
664 | Kỹ thuật chẩn đoán ôtô: PP chẩn đoán, xác định trạng thái KT |
Nguyễn Khắc Trai | GTVT | 2004 | 30 | Tại đây |
665 | Kỹ thuật chiếu sáng | Patrick Vandeplanque | KHKT | 2002 | 20 | Tại đây |
666 | Kỹ thuật chiếu sáng | Lê Vă Doanh | KHKT | 2008 | 40 | Tại đây |
667 | Kỹ thuật chuyển mạch số. T 2 | 10 | Tại đây | |||
668 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | KHKT | 2005 | 60 | Tại đây |
669 | Kỹ thuật điện ôtô | Trần Khắc Tuấn | GTVT | 2001 | 10 | Tại đây |
670 | Kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | Giáo dục | 2006 | 55 | Tại đây |
671 | Kỹ thuật điện tử số | Đặng Văn Chuyết | Giáo dục | 2002 | 30 | Tại đây |
672 | Kỹ thuật điện: Bài tập | 10 | Tại đây | |||
673 | Kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC | Tạ Duy Liêm | KHKT | 2007 | 40 | Tại đây |
674 | Kỹ thuật điều khiển tập 2 | Lê Hải Sâm | LĐXH | 2000 | 30 | Tại đây |
675 | Kỹ thuật đo | Nguyễn Ngọc Tân | KHKT | 10 | Tại đây | |
676 | Kỹ thuật đồ hoạ | Lê Tấn Hùng | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
677 | Kỹ thuật đồ họa | Lê Tấn Hùng | KHKT | 2004 | 2 | Tại đây |
678 | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 1 | Phạm Thường Hàn | GD | 2002 | 20 | Tại đây |
679 | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 2 | Phạm Thường Hàn | GD | 2002 | 20 | Tại đây |
680 | Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong cơ khí | Nguyễn Tiến Thọ | KHKT | 2001 | 10 | Tại đây |
681 | Kỹ thuật đo. Tập 1: Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hoá | Nguyễn Trọng Hùng | Giáo dục | 2005 | 20 | Tại đây |
682 | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính | 3 | Tại đây | |||
683 | Kỹ thuật hàn | Trương Công Đạt | GTVT | 1999 | 20 | Tại đây |
684 | Kỹ thuật hàn điện cắt, uốn kim loại | Chung Thế Quang | GTVT | 2003 | 5 | Tại đây |
685 | Kỹ thuật hàn gò | Trần Văn Niên | Đà Nẵng | 5 | Tại đây | |
686 | Kỹ thuật hàn thông dụng và cao cấp | Trần Phục Hưng | GTVT | 2004 | 8 | Tại đây |
687 | Kỹ thuật kiểm nghiệm xơ sợi chỉ hàng may mặc | Phạm Hồng | 2 | Tại đây | ||
688 | Kỹ thuật kiểm nghiệm xơ sợi chỉ, vải hàng may mặc | 10 | Tại đây | |||
689 | Kỹ thuật kiểm nghiệm xơ, sợi, chỉ, vải hàng may | Phạm Hồng | 60 | Tại đây | ||
690 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | Nguyễn Đức Lợi | GD | 2002 | 10 | Tại đây |
691 | Kỹ thuật lắp đặt điện và vận hành trạm biến áp | Phan Đăng Khải | Giáo dục | 2007 | 40 | Tại đây |
692 | Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao | Phạm Văn Ất | Thống kê | 2003 | 20 | Tại đây |
693 | Kỹ thuật lập trình điều khiển hệ thống | 16 | Tại đây | |||
694 | Kỹ thuật lập trình điều khiển hệ thống | 2 | Tại đây | |||
695 | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#. Net toàn tập. Tập 1 | Phương Lan | LĐXH | 20 | Tại đây | |
696 | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#. Net toàn tập. Tập 2 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 20 | Tại đây | |
697 | Kỹ thuật lớp 10 (Vẽ kỹ thuật gia công vật liệu) | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
698 | Kỹ thuật lớp 12 (Chăn nuôi) | Nguyễn Văn Tân | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
699 | Kỹ thuật lớp 12 (Kỹ thuật điện) | Đặng Văn Đào | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
700 | Kỹ thuật mạch điện tử | Phạm Minh Hà | KHKT | 2005 | 52 | Tại đây |
701 | Kỹ thuật mài kim lọai | Lưu Quang Nhang | KHKT | 10 | Tại đây | |
702 | Kỹ thuật nhiệt | Bùi Hải | KHKT | 2002 | 20 | Tại đây |
703 | Kỹ thuật nối mạng Novell Netware | 0 | Tp HCM | 4 | Tại đây | |
704 | Kỹ thuật phay | Nguyễn Tiến Đào | KHKT | 2004 | 41 | Tại đây |
705 | Kỹ thuật quấn dây máy điện-biến thế điện | Mạch Kim Giang | Tp HCM | 2000 | 20 | Tại đây |
706 | Kỹ thuật rôbốt | Đào Văn Hiệp | KHKT | 2004 | 10 | Tại đây |
707 | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy P1 | Nguyễn Thế Đạt | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
708 | Kỹ thuật số | Nguyễn Thuý Vân | KHKT | 2006 | 44 | Tại đây |
709 | Kỹ thuật số IC và ứng dụng | Trần Việt Thắng | KHKT | 1994 | 10 | Tại đây |
710 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 1 | Tại đây | |||
711 | Kỹ thuật sửa chữa AUDIO và VIDEO | Nguyễn Đức Ánh | Văn hóa thông tin | 2000 | 10 | Tại đây |
712 | Kỹ thuật sửa chữa CD | Nguyễn Đức Ánh | Văn hóa thông tin | 2000 | 10 | Tại đây |
713 | Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ôtô | Hoàng Vĩnh Sinh | Lao động xã hội | 2001 | 10 | Tại đây |
714 | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ôtô | Châu Ngọc Thạch | Trẻ | 2006 | 40 | Tại đây |
715 | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ | Lưu Văn Nhang | Giáo dục | 2005 | 21 | Tại đây |
716 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. Tập 1 động cơ xăng | Nguyễn Oanh | GTVT | 2004 | 32 | Tại đây |
717 | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại T2: Động cơ Diesel | Nguyễn Oanh | Tổng hợp TP HCM | 2004 | 30 | Tại đây |
718 | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại T3: trang bị điện ôtô | Nguyễn Oanh | Tổng hợp TP HCM | 2004 | 29 | Tại đây |
719 | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại T4: khung gầm bệ ôtô | Nguyễn Oanh | Tổng hợp TP HCM | 2004 | 30 | Tại đây |
720 | Kỹ thuật sửa chữa TV | 10 | Tại đây | |||
721 | Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy 2 thì và 4 thì | Phạm Văn Liễn | Giao thông vận tải | 2001 | 20 | Tại đây |
722 | Kỹ thuật sửa chữa xe hon đa cúp đời mới | Từ Văn Sơn | Trẻ | 1998 | 10 | Tại đây |
723 | Kỹ thuật sửa chữa. Tập 1 | Quốc Bình | GTVT | 2003 | 20 | Tại đây |
724 | Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 1: Các nguyên lý và ứng dụng | Nguyễn Hữu Tùng | Bách Khoa | 2013 | 50 | Tại đây |
725 | Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 2: Tính toán và thiết kế | Nguyễn Hữu Tùng | Bách Khoa | 2013 | 100 | Tại đây |
726 | Kỹ thuật tiện | DÊNHEJNƯI | T. Niên | 1999 | 10 | Tại đây |
727 | Kỹ thuật truyền số liệu | 20 | Tại đây | |||
728 | Kỹ thuật vi điều khiển với AVR | Ngô Diên Tập | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
729 | Kỹ thuật vi xử lý | 1997 | 20 | Tại đây | ||
730 | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly | Đỗ Xuân Tiến | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
731 | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý | 40 | Tại đây | |||
732 | Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính | Đỗ Xuân Thụ | 5 | Tại đây | ||
733 | Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao | Nguyễn Tấn Phước | TP.HCM | 2002 | 20 | Tại đây |
734 | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề giáo dục đại học Việt Nam xuân giáp tuất 2/1994 | Tập thể | BGD&ĐT | 1994 | 10 | Tại đây |
735 | Làm chủ Window server T1 | Phạm Hoàng Dũng | Thống kê | 20 | Tại đây | |
736 | Làm chủ Window server T2 | Phạm Hoàng Dũng | Thống kê | 20 | Tại đây | |
737 | Làm chủ Window server T3 | Phạm Hoàng Dũng | Thống kê | 20 | Tại đây | |
738 | Làm chủ Windows 2000 Server | Phạm Hoàng Dũng | 2 | Tại đây | ||
739 | Làm chủ Windows 2000 server T1 | Phạm Hoàng Dũng | 20 | Tại đây | ||
740 | Làm chủ Windows 2000 server T2 | Phạm Hoàng Dũng | 20 | Tại đây | ||
741 | Làm phim với 3DS Max | Lưu Triều Nguyên | Lao động xã hội | 2006 | 10 | Tại đây |
742 | làm văn 11 | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
743 | Làm văn 12 | Trần Đình Sử | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
744 | Lắp lẫn phụ tùng ô tô T1 | Trình Mạnh Tường | KHKT | 1993 | 4 | Tại đây |
745 | Lắp lẫn phụ tùng ô tô T2 | Trình Mạnh Tường | KHKT | 1993 | 4 | Tại đây |
746 | Lập trình bằng C++ | 10 | Tại đây | |||
747 | Lập trình bằng hợp ngữ | Ngô Diên Tập | 10 | Tại đây | ||
748 | Lập trình bằng Turbo Pascal Version 7.0 | Henning Mittelbach | 10 | Tại đây | ||
749 | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử | Buchanan, W | 10 | Tại đây | ||
750 | Lập trình cho các ứng dụng với Visual Basic for Application (VBA) cho người mới bắt đầu | Nguyễn Ngọc Tuấn | Thống kê | 2005 | 15 | Tại đây |
751 | Lập trình đại cương Tập 1 | 5 | Tại đây | |||
752 | Lập trình hướng đối tượng Java | Đoàn Văn Ban | 2 | Tại đây | ||
753 | Lập trình hướng đối tượng với C++ | Dương Tử Cường | KHKT | 2005 | 15 | Tại đây |
754 | Lập trình Java nâng cao | Đoàn Văn Ban | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
755 | Lập trình Java với Builder | 0 | Tp HCM | 4 | Tại đây | |
756 | Lập trình Linux. Tập 1 | Nguyễn Phương Lan | KHKT | 2004 | 10 | Tại đây |
757 | Lập trình Linux. Tập 2 | 0 | KHKT | 19 | Tại đây | |
758 | Lập trình mạng với Visual J++60 | 5 | Tại đây | |||
759 | Lập trình phần mềm | 5 | Tại đây | |||
760 | Lập trình SQL căn bản | Đoàn Thiện Ngân | 8 | Tại đây | ||
761 | Lập trình Turbo 5.7 | 3 | Tại đây | |||
762 | Lập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQL Server 2000. Tập 1 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2004 | 27 | Tại đây |
763 | Lập trình ứng dụng CSDL. T 1 | 6 | Tại đây | |||
764 | Lập trình ứng dụng CSDL. T 2 | 6 | Tại đây | |||
765 | Lập trình Windows | Lê Hữu Đạt | 25 | Tại đây | ||
766 | Lê Nin toàn tập | 36 | Tại đây | |||
767 | Lịch sử Đảng CSVN | 0 | CTQG | 30 | Tại đây | |
768 | Linh kiện bán dẫn và vi mạch | Hồ Văn Sung | GD | 2001 | 10 | Tại đây |
769 | Linh kiện bán dẫn vi điện tử | Võ Thạch Sơn | KHKT | 2001 | 10 | Tại đây |
770 | Linh kiện điện tử | Nguyễn Tấn Phước | Tp HCM | 2003 | 30 | Tại đây |
771 | Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp | Nguyễn Tấn Phước | Tp HCM | 2005 | 30 | Tại đây |
772 | Linh kiện quang điện tử | Dương Minh Trí | KHKT | 2004 | 30 | Tại đây |
773 | Linux tham khảo | 2 | Tại đây | |||
774 | Linux toàn tập | 2 | Tại đây | |||
775 | Lôgic học đại cương | Trương Tấn Đạt | ĐHQG HN | 2004 | 20 | Tại đây |
776 | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật (sửa đổi) | 5 | Tại đây | |||
777 | Luật bảo vệ môi trường và VBHD thi hành | 2 | Tại đây | |||
778 | Luật bóng bàn | 10 | Tại đây | |||
779 | Luật bóng chuyền | 10 | Tại đây | |||
780 | Luật bóng chuyền bãi biển | 20 | Tại đây | |||
781 | Luật bóng đá | 10 | Tại đây | |||
782 | Luật bóng đá (5 người) | 0 | Thế giới | 10 | Tại đây | |
783 | Luật cầu lông | 0 | Thế giới | 20 | Tại đây | |
784 | Luật đá cầu | 0 | Thế giới | 10 | Tại đây | |
785 | Luật dân sự VN lược khảo | 5 | Tại đây | |||
786 | Luật đất đai (mới) | 2 | Tại đây | |||
787 | Luật đấu thầu | Chính trị quốc gia | 2006` | 5 | Tại đây | |
788 | Luật điền kinh | 10 | Tại đây | |||
789 | Luật giao dịch điện tử | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây | |
790 | Luật giáo dục (mới) | 10 | Tại đây | |||
791 | Luật giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | 2006 | 10 | Tại đây | |
792 | Luật hôn nhân và gia đình | 5 | Tại đây | |||
793 | Luật khiếu nại tố cáo | 2 | Tại đây | |||
794 | Luật khoa học và công nghệ | 5 | Tại đây | |||
795 | Luật kiểm toán Nhà nước | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây | |
796 | Luật kiểm toán và VBHD thi hành | 5 | Tại đây | |||
797 | Luật kinh tế | 0 | Thống kê | 30 | Tại đây | |
798 | Luật ngân sách Nhà nước | Chính trị quốc gia | 2006 | 2 | Tại đây | |
799 | Luật nghĩa vụ quân sự (sửa đổi 90, 94, 05) | 5 | Tại đây | |||
800 | Luật nhà ở | 5 | Tại đây | |||
801 | Luật phòng cháy chữa cháy và VBHD thi hành | 5 | Tại đây | |||
802 | Luật phòng chống ma túy | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây | |
803 | Luật quần vợt | 0 | Thế giới | 10 | Tại đây | |
804 | Luật quốc phòng | 2 | Tại đây | |||
805 | Luật sở hữu trí tuệ | 5 | Tại đây | |||
806 | Luật thanh niên | 10 | Tại đây | |||
807 | Luật thanh tra | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây | |
808 | Luật thanh tra và các VBHD | 6 | Tại đây | |||
809 | Luật thi đua khen thưởng (đã sửa đổi bổ sung 2005) | 10 | Tại đây | |||
810 | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | 2004 | 3 | Tại đây | |
811 | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây | |
812 | Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất và VBHD thi hành | 5 | Tại đây | |||
813 | Luật tổ chức chính phủ | Chính trị quốc gia | 2004 | 2 | Tại đây | |
814 | Luật xây dựng | 2 | Tại đây | |||
815 | Luật xuất bản và nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | 2006 | 2 | Tại đây | |
816 | Lưới điện và hệ thống điện T3 | 21 | Tại đây | |||
817 | Lưới điện và hệ thống điện. Tập 1 | Trần Bách | KHKT | 30 | Tại đây | |
818 | Lưới điện và hệ thống điện. Tập 2 | Trần Bách | KHKT | 30 | Tại đây | |
819 | Lưới điện và hệ thống điệnT 2 | 20 | Tại đây | |||
820 | Luyện tâm lý | 2 | Tại đây | |||
821 | Lý luận dạy học đại học | Đặng Vũ Hoạt,Hà Thị Đức | Đại học sư phạm | 2006 | 50 | Tại đây |
822 | Lý luận giáo dục | Phan Thanh Long | Đại học sư phạm | 2006 | 50 | Tại đây |
823 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | 1 | Tại đây | |||
824 | Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại | Nguễn Tất Tiến | Giáo Dục | 2004 | 20 | Tại đây |
825 | Lý thuyết các điều kiện tối ưu | Đỗ Văn Lưu | KHKT | 1999 | 10 | Tại đây |
826 | Lý thuyết cơ sở dữ liệu. Tập 1 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | LĐXH | 2007 | 1 | Tại đây |
827 | Lý thuyết điều khiển mờ | Phan Xuân Minh | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
828 | Lý thuyết điều khiển nâng cao | Nguyễn Doãn Phước | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
829 | Lý thuyết điều khiển phi tuyến | Nguyễn Doãn Phước | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
830 | Lý thuyết điều khiển thông thường và hiện đại. Quyển 3(Hệ phi tuyến-Ngẫu nhiên) | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
831 | Lý thuyết điều khiển tự động | Phạm Công Ngô | KHKT | 2006 | 55 | Tại đây |
832 | Lý thuyết điều khiển tự động - thông thường và hiện đại. Quyển 1 | 20 | Tại đây | |||
833 | Lý thuyết điều khiển tự động - thông thường và hiện đại. Quyển 2(Hệ xung số) | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
834 | Lý thuyết điều khiển tự động hiện đại - Điều khiển tối ưu, điều khiển thích nghi | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 1999 | 10 | Tại đây |
835 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường | 20 | Tại đây | |||
836 | Lý thuyết điều khiển tuyến tính | Nguyễn Doãn Phước | KHKT | 2005 | 50 | Tại đây |
837 | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng | Đặng Huy Ruận | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
838 | Lý thuyết động cơ Diezen | Lê Viết Lượng | Giáo dục | 2001 | 35 | Tại đây |
839 | Lý thuyết động cơ và sửa chữa động cơ ôtô | Trần Văn Nghĩa | KHKT | 2001 | 10 | Tại đây |
840 | Lý thuyết hệ thống | Trần Đình Long | KHKT | 1999 | 10 | Tại đây |
841 | Lý thuyết mã | Nguyễn Thuý Vân | KHKT | 2001 | 20 | Tại đây |
842 | Lý thuyết mạch | 1 | Tại đây | |||
843 | Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính | Dương Tử Cường | KHKT | 2000 | 10 | Tại đây |
844 | Lý thuyết mạch- tín hiệu. T 1 | Đỗ Huy Giác | KHKT | 2004 | 33 | Tại đây |
845 | Lý thuyết mạch. Tập 1 | Phương Xuân Nhàn | KHKT | 2006 | 41 | Tại đây |
846 | Lý thuyết mạch. Tập 2 | Phương Xuân Nhàn | KHKT | 2006 | 41 | Tại đây |
847 | Lý thuyết ôtô máy kéo | Nguyễn Hữu Cẩn | KHKT | 2003 | 30 | Tại đây |
848 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài | 30 | Tại đây | ||
849 | Lý thuyết trường điện từ | Kiều Khắc Lâu | Giáo dục | 2007 | 40 | Tại đây |
850 | Lý thuyết truyền dữ liệu T 2 | 10 | Tại đây | |||
851 | Lý thuyết và bài tập Pascal nâng cao | VN-Guide biên soạn | Thống kê | 2004 | 40 | Tại đây |
852 | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số | Tống Văn On | Tp HCM | 2004 | 20 | Tại đây |
853 | Lý thuyết xác suất và thống kê | 1 | Tại đây | |||
854 | M power Point 2000 | 1 | Tại đây | |||
855 | M. Excel toàn tập | 20 | Tại đây | |||
856 | M.FrontPage 2000 toàn tập | 1 | Tại đây | |||
857 | Mạ điện T2 - Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim | Nguyễn Khương | KHKT | 1997 | 1 | Tại đây |
858 | Mã hóa thông tin với Java căn bản. Tập 1. Java căn bản | Bùi Doãn Khanh | LĐXH | 2005 | 15 | Tại đây |
859 | Mác và Ăngghen | 32 | Tại đây | |||
860 | Mạch điện tử T1 | Nguyễn Tấn Phước | Trẻ | 2005 | 30 | Tại đây |
861 | Mạch điện tử T2 | Nguyễn Tấn Phước | Tp HCM | 2000 | 29 | Tại đây |
862 | Mạch điện ứng dụng | Nguyễn Đức Ánh | Trẻ | 2005 | 20 | Tại đây |
863 | Mạch lôgic kỹ thuật số. Tập 2 | Nguyễn Minh Đức | Tp HCM | 2004 | 10 | Tại đây |
864 | Mạch số | (VN Guide) | Tp HCM | 2001 | 10 | Tại đây |
865 | Mạch tương tự | Nguyễn Tấn Phước | Tp HCM | 2003 | 20 | Tại đây |
866 | Mạng căn bản | 0 | Tp HCM | 16 | Tại đây | |
867 | Mạng cung cấp và phân phối điện | Bùi Ngọc Thư | KHKT | 2007 | 70 | Tại đây |
868 | Mạng lưới điện | Nguyễn Văn Đạm | KHKT | 2002 | 20 | Tại đây |
869 | Mạng lưới điện- Tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện phức tạp | Nguyễn Văn Đạm | KHKT | 2008 | 60 | Tại đây |
870 | Mạng máy tính | Tanenraum, Andrew. S | 30 | Tại đây | ||
871 | Mạng máy tính cho mọi người | 3 | Tại đây | |||
872 | Mạng máy tính và các hệ thống mở | Nguyễn Thúc Hải | KHKT | 10 | Tại đây | |
873 | Mạng máy tính và hệ thống bảo mật | 5 | Tại đây | |||
874 | Mạng máy tính. Tập 1 | Tống Văn On | KHKT | 5 | Tại đây | |
875 | Mạng PETRI: Nguyên lý cơ bản, ứng dụng trong hóa học công nghiệp, hóa sinh | Trần Trung | Giáo dục | 2013 | 200 | Tại đây |
876 | Mạng truyền thông công nghiệp | Hoàng Minh Sơn | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
877 | Marketing căn bản | Trần Minh Đạo | GD | 2002 | 30 | Tại đây |
878 | Mastercam - Lập trình gia công khuôn với Lathe và Router | Trần Tường Thuỵ | GTVT | 2005 | 15 | Tại đây |
879 | Mastercam phần mềm thiết kế công nghệ trên máy CNC | Trần Vĩnh Hưng | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
880 | Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển | Nguyễn Phùng Quang | KHKT | 2006 | 75 | Tại đây |
881 | Máy biến áp lý thuyết vận hành và bảo dưỡng | Phạm Văn Bình | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
882 | Máy công cụ | Tạ Duy Liêm | KHKT | 2002 | 10 | Tại đây |
883 | Máy công cụ CNC | Tạ Duy Liêm | KHKT | 30 | Tại đây | |
884 | Máy công cụ Tập 2 | Hoàng Vĩnh Sinh | LĐXH | 2001 | 10 | Tại đây |
885 | Máy đại cương | 0 | KHKT | 10 | Tại đây | |
886 | Máy đại cương Tập 1 | Trần Văn Nghĩa | LĐXH | 2000 | 10 | Tại đây |
887 | Máy đại cương Tập 2 | Hoàng Vĩnh Sinh | LĐXH | 2000 | 10 | Tại đây |
888 | Máy điện trong thiết bị tự động | Nguyễn Hồng Thanh | GD | 2001 | 20 | Tại đây |
889 | Máy điện và mạch điều khiển | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2003 | 30 | Tại đây |
890 | Máy điện. Tập 1 | Vũ Gia Hanh | Đà Nẵng | 2003 | 27 | Tại đây |
891 | Máy điện. Tập 2 | Vũ Gia Hanh | Đà Nẵng | 2003 | 27 | Tại đây |
892 | Máy điều khiển theo chương trình số và rôbôt | 4 | Tại đây | |||
893 | Máy may công nghiệp nguyên lý và sửa chữa | Chu Sĩ Dương | KHKT | 1996 | 20 | Tại đây |
894 | Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van | Nguyễn Đăng Cường | Xây Dựng | 2003 | 50 | Tại đây |
895 | Máy và chi tiết | 1 | Tại đây | |||
896 | Máy và thiết bị nâng | Trương Quốc Thành | KHKT | 2004 | 10 | Tại đây |
897 | Máy vi tính | 5 | Tại đây | |||
898 | Máy vi tính sự cố chẩn đoán | 12 | Tại đây | |||
899 | Merise | 10 | Tại đây | |||
900 | Micro sopt Word 2000 thực hành và ứng dụng | 10 | Tại đây | |||
901 | Microsoft SQL Server 6.5 | 2 | Tại đây | |||
902 | Microsopt Access 2000 lập trình và ứng dụng | 20 | Tại đây | |||
903 | Microsopt Excel 2000 thực hành và ứng dụng | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1999 | 10 | Tại đây |
904 | Moderm truyền số liệu | Nguyễn Hồng Sơn | LĐXH | 2005 | 23 | Tại đây |
905 | Môn học pháp luật | 100 | Tại đây | |||
906 | Monitor vi tính | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2005 | 50 | Tại đây |
907 | Một số chế độ chính sách | 1 | Tại đây | |||
908 | Một số quy định pháp luật về thủ tục đăng ký ở VN | 1 | Tại đây | |||
909 | Một số vấn đề NCKH GD ĐT | 1 | Tại đây | |||
910 | Một số vấn đề NCKHGD ĐT(Nội bộ) | 3 | Tại đây | |||
911 | Một số vấn đề văn hóa phong tục các dân tộc ít người ở Việt Nam | Trường Đại học sư phạm - ĐH Huế | Cần Thơ | 2013 | 100 | Tại đây |
912 | Một số vấn đề về cách dạy và cách học | Nguyễn Cảnh toàn | Giáo dục | 20 | Tại đây | |
913 | Mỹ thuật và phương pháp dạy học Tập 1 | Trịnh Thiệp | Giáo dục | 2005 | 10 | Tại đây |
914 | Mỹ thuật và phương pháp dạy học Tập 2 | Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 2001 | 10 | Tại đây |
915 | Mỹ thuật và phương pháp dạy học Tập 3 | Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 2001 | 10 | Tại đây |
916 | Ngắn mạch trong hệ thống điện | Lã Văn Út | KHKT | 2007 | 50 | Tại đây |
917 | Ngắn mạch và đứt dây | Phạm Văn Hoà | KHKT | 20 | Tại đây | |
918 | Nghề điện dân dụng | Phạm Văn Bình | 5 | Tại đây | ||
919 | Nghệ thuật sử dụng màu sắc trong cuộc sống | Đào Đăng Trạch Thiện | KHKT | 9 | Tại đây | |
920 | Nghi thức thư tín thương mại quốc tế | Nguyễn Trọng Đàn | 10 | Tại đây | ||
921 | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hoá, hiện đại hóa | Phạm minh Hạc | Chính trị QG | 2001 | 10 | Tại đây |
922 | Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm | Trần Văn Địch | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
923 | Ngôn ngữ Autolisp 2000 | 2 | Tại đây | |||
924 | Ngôn ngữ hình thức | 20 | Tại đây | |||
925 | Ngôn ngữ HTML 4 cho WEB | Elicom | Thống kê | 2005 | 10 | Tại đây |
926 | Ngôn ngữ lập trình Asembly và máy tính IBM- PC | 20 | Tại đây | |||
927 | Ngôn ngữ lập trình C ++ từ cơ bản đến hướng đối tượng | 30 | Tại đây | |||
928 | Ngôn ngữ lập trình C và C++ | 10 | Tại đây | |||
929 | Ngôn ngữ lập trình C. Học và sử dụng | 5 | Tại đây | |||
930 | Ngôn ngữ lập trình C++ | 17 | Tại đây | |||
931 | Ngôn ngữ lập trình mathematica | Vũ Ngọc Tước | 3 | Tại đây | ||
932 | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Quách Tuấn Ngọc | Thống kê | 2001 | 59 | Tại đây |
933 | Ngữ pháp tiếng Anh | Mai Lan Hương | Đà Nẵng | 2007 | 130 | Tại đây |
934 | Nguyên lý & thiết bị trong các nhà máy điện | 20 | Tại đây | |||
935 | Nguyên Lý cắt Kim loại | Trần Văn Địch | KHKT | 2006 | 100 | Tại đây |
936 | Nguyên lý công nghệ hàn | 21 | Tại đây | |||
937 | Nguyên lý động cơ đốt trong | Nguyễn Tất Tiến | Giáo dục | 2007 | 60 | Tại đây |
938 | Nguyên lý gia công vật liệu | Bành Tiến Long | KHKT | 2001 | 17 | Tại đây |
939 | Nguyên lý hội hoạ đen trắng | Vương Hoàng Lực | KHKT | 18 | Tại đây | |
940 | Nguyên lý kế toán | Trần Quý Liên | Thống kê | 2006 | 30 | Tại đây |
941 | Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) | Trần Quý Liên | Tài chính | 30 | Tại đây | |
942 | Nguyên lý mạch điện 1pha, 3pha | Nguyễn Trọng Thắng | 5 | Tại đây | ||
943 | Nguyên lý máy T1 | 2006 | 50 | Tại đây | ||
944 | Nguyên lý máy T2 | 2006 | 50 | Tại đây | ||
945 | Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối | Trần Quang Vinh | KHKT | 20 | Tại đây | |
946 | Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện | DĐàm Xuân Hiệp | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
947 | Nhà máy điện nguyên tử | Nguyễn Lân Tráng | KHKT | 2005 | 30 | Tại đây |
948 | Nhà máy điện và trạm biến áp | Đào Quang Thạch | KHKT | 2 | Tại đây | |
949 | Nhà máy nhiệt điện Tập 1 | Nguyễn Công Hân | KHKT | 2002 | 20 | Tại đây |
950 | Nhà máy nhiệt điện Tập 2 | Nguyễn Công Hân | KHKT | 2002 | 10 | Tại đây |
951 | Nhà máy thủy điện | Lã Văn Út | KHKT | 2007 | 45 | Tại đây |
952 | Nhận dạng các hệ thống điều khiển | Nguyễn Doãn Phước | KHKT | 2001 | 30 | Tại đây |
953 | Nhập môn các phương pháp tối ưu | 10 | Tại đây | |||
954 | Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán | Nguyễn Bá Tường | 30 | Tại đây | ||
955 | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ | Lê Tiến Vương | Thống kê | 2000 | 30 | Tại đây |
956 | Nhập môn hệ điều hành Linux | Nguyễn Thanh Thủy | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
957 | Nhập môn kỹ nghệ phần mềm | Ngô Trung Việt | 30 | Tại đây | ||
958 | Nhập môn lập trình ngôn ngữ C | Lê Đăng Hưng | KHKT | 2003 | 17 | Tại đây |
959 | Nhập môn rôbốt công nghiệp | Lê HoàI Quốc | Tp HCM | 20 | Tại đây | |
960 | Nhiên liệu dầu nhờn và chất tải nhiệt | Chung Thế Quang | Giao thông vận tải | 2004 | 20 | Tại đây |
961 | Nhiệt động kỹ thuật | 10 | Tại đây | |||
962 | Nhiệt luyện kim loại | Võ Trần Khúc Nhã | Hải Phòng | 10 | Tại đây | |
963 | Những bài mầu trang trí đường diềm | Ngô Tuý Phượng | Giáo dục | 10 | Tại đây | |
964 | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật | Ngô Tuý Phượng | Giáo dục | 10 | Tại đây | |
965 | Những bài mẫu trang trí hình tròn | Ngô Tuý Phượng | Giáo dục | 10 | Tại đây | |
966 | Những bài mẫu trang trí hình vuông | Ngô Tuý Phượng | Giáo dục | 2002 | 10 | Tại đây |
967 | Những bài thực hành Visual Foxpro | Đinh Xuân Lâm | Tp HCM | 10 | Tại đây | |
968 | Những bí mật trên trò chơi máy tính | 5 | Tại đây | |||
969 | Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm | 1 | Tại đây | |||
970 | Những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh | 20 | Tại đây | |||
971 | Những lỗi thông thường trong tiếng Anh | 9 | Tại đây | |||
972 | Những quy định pháp luật về hợp đồng | 4 | Tại đây | |||
973 | Những vấn đề chung của giáo dục học | Phan Thanh Long | Đại học sư phạm | 2008 | 30 | Tại đây |
974 | Những vấn đề cơ bản của giáo dục học hiện đại | Thái Duy Tuyên | Giáo dục | 1999 | 5 | Tại đây |
975 | Những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô | 0 | LĐXH | 10 | Tại đây | |
976 | Những vấn đề giáo dục chiến lược PT trong nông thôn | 1 | Tại đây | |||
977 | Niên giám thống kê (Tóm tắt) 1998 | Tập thể | Thống kê | 1999 | 1 | Tại đây |
978 | Niên giám thống kê 2004 | 1 | Tại đây | |||
979 | Novell Netware 5 | Nguyễn Tiến | Tp HCM | 1 | Tại đây | |
980 | Oracle 8 Database | Lê Minh Trí | Tp HCM | 2 | Tại đây | |
981 | Oracle Developer phát triển ứng dụng Web với Forms Buider (GV) | Nguyễn Ngọc Minh | Thống kê | 2004 | 12 | Tại đây |
982 | Oracle Developer phát triển ứng dụng Web với Forms Buider (SV) | Nguyễn Ngọc Minh | Thống kê | 2004 | 10 | Tại đây |
983 | Oracle giáo trình lý thuyết và thực hành | 2 | Tại đây | |||
984 | Oracle toàn tập | 5 | Tại đây | |||
985 | Oracle9i Developer phát triển ứng dụng Web với Froms Builder | Nguyễn Ngọc Minh | Thống kê | 2004 | 1 | Tại đây |
986 | Ôtô các nước phát triển | 1 | Tại đây | |||
987 | Ôtô máy kéo | Bùi Hải Triều | KHKT | 2001 | 20 | Tại đây |
988 | Pan ôtô | Nguyễn Bá Luân | Hải Phòng | 2000 | 20 | Tại đây |
989 | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp | Đào Quang Thạch | KHKT | 2007 | 40 | Tại đây |
990 | Phân tích kinh tế doanh nghiệp | 0 | Thống kê | 30 | Tại đây | |
991 | Phân tích mạch điện tử | DĐỗ Huy Giác | KHKT | 2004 | 29 | Tại đây |
992 | Phân tích pan | Đỗ Thanh Hải | Tp HCM | 1997 | 20 | Tại đây |
993 | Phân tích tổng hợp các hệ thống | 30 | Tại đây | |||
994 | Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện | Lã Văn Út | KHKT | 2001 | 30 | Tại đây |
995 | Phân tích và giải mạch điện tử công suất | Phạm Quốc Hải Dương Văn Nghi | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
996 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 2004 | 20 | Tại đây | ||
997 | Phân tích và thiết kế tin học | 5 | Tại đây | |||
998 | Phân tích và thực hành các hệ thống điều khiển bằng MT | Nguyễn Công Định | KHKT | 30 | Tại đây | |
999 | Phần tử tự động trong hệ thống điện | Nguyễn Hồng Thái | KHKT | 2000 | 10 | Tại đây |
1000 | Phanh ôtô (Cơ sở khoa học và thành tựu) | Nguyễn Hữu Cẩn | KHKT | 2004 | 39 | Tại đây |
1001 | Pháp lệnh cán bộ công chức | Chính trị quốc gia | 2006 | 3 | Tại đây | |
1002 | Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão 1993,sửa đổi bổ sung năm 2000 và nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây | |
1003 | Pháp lệnh phòng, chống mại dâm | Chính trị quốc gia | 2004 | 5 | Tại đây | |
1004 | Pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao | 5 | Tại đây | |||
1005 | Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng | 5 | Tại đây | |||
1006 | Pháp lệnh vệ sinh an toàn thực phẩm và VBHD thi hành | 5 | Tại đây | |||
1007 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và VBHD thi hành | 5 | Tại đây | |||
1008 | Pháp luật đại cương | Lê Minh Toàn | CTQG | 2003 | 51 | Tại đây |
1009 | Phát điện và phân phối điện T3 | Trần Đức Lợi. Biên dịch | Thống kê | 2001 | 5 | Tại đây |
1010 | Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ | Nguyễn Văn Ba | ĐHQG HN | 2005 | 20 | Tại đây |
1011 | Phát triển nhân lực công nghệ ưu tiên ở nước ta trong thời kỳ CN hoá... | Đặng Bá Lãm | 10 | Tại đây | ||
1012 | Phát triển và ứng dụng Web | Nguyễn Ngọc Minh | Thống kê | 5 | Tại đây | |
1013 | Photoshop 6.1 & 7.0 ứng dụng và thực hành | Đặng Minh Hoàng | Thống kê | 2004 | 10 | Tại đây |
1014 | Phun phủ và ứng dụng | 5 | Tại đây | |||
1015 | Phun xăng điện tử EFI | Nguyễn Oanh | Đồng Nai | 1999 | 10 | Tại đây |
1016 | Phương pháp dạy học kỹ thuật công nghiệp | Dương Phúc Tý | KHKT | 2007 | 30 | Tại đây |
1017 | Phương pháp dạy Mỹ học | Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 2001 | 20 | Tại đây |
1018 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Lưu Xuân Mới;Phạm Viết Vượng; Nguyễn Văn Lê | ĐHSP;ĐHQGHN; Trẻ |
2003 | 71 | Tại đây |
1019 | Phương pháp phần tử hữu hạn tính toán khung và móng | Đặng Tỉnh | 10 | Tại đây | ||
1020 | Phương pháp tính | Tạ Văn Đĩnh | Giáo dục | 2006 | 60 | Tại đây |
1021 | Phương pháp tính phần: Bài tập | 10 | Tại đây | |||
1022 | Phương pháp tính: Phần lý thuyết | 10 | Tại đây | |||
1023 | Phương pháp tự học ngoại ngữ nhanh và hiệu quả | 10 | Tại đây | |||
1024 | Phương tiện dạy học | 1 | Tại đây | |||
1025 | PL/SQL Oracale. Tập 1 | Nguyễn Ngọc Minh | Thống kê | 2006 | 10 | Tại đây |
1026 | PL/SQL Oracale. Tập 2 | Nguyễn Ngọc Minh | Thống kê | 2006 | 10 | Tại đây |
1027 | Pratical English Usage | 20 | Tại đây | |||
1028 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 1 | Tại đây | |||
1029 | Quản lý chất lượng | 0 | Thống kê | 30 | Tại đây | |
1030 | Quản lý chất lượng IO 9000 | 1 | Tại đây | |||
1031 | Quản lý chất lượng trong DN theo TCVN | Nguyễn Kim Định | 2 | Tại đây | ||
1032 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý nghành giáo dục và đào tạo | Phạm Viết Vượng | ĐHSP | 2003 | 50 | Tại đây |
1033 | Quản lý nhà trường giáo dục nghề nghiệp trong quá trình hội nhập quốc tế | Trần Trung | Giáo dục | 2013 | 188 | Tại đây |
1034 | Quản trị chất lượng | 1 | Tại đây | |||
1035 | Quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Hải Sản | Thống kê | 2004 | 30 | Tại đây |
1036 | Quản trị dự án đầu tư và quản trị tài chính DN có vốn đầu tư nước ngoài | Đinh Trọng Thịnh | Thống kê | 30 | Tại đây | |
1037 | Quản trị học | Nguyễn Thiị Liên Diệp | Thống kê | 2003 | 30 | Tại đây |
1038 | Quản trị Linux | Nguyễn Thanh Thuỷ | 2 | Tại đây | ||
1039 | Quản trị nhân lực | Nguyễn Văn Điềm | 30 | Tại đây | ||
1040 | Quản trị sản xuất | Nguyễn Thanh Liêm | Tài Chính | 2006 | 30 | Tại đây |
1041 | Quản trị sản xuất tác nghiệp | Trương Đoàn Thể | Lao động xã hội | 2004 | 30 | Tại đây |
1042 | Quản trị tài chính | 1 | Tại đây | |||
1043 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Lưu Thị Hương | Tài Chính | 2006 | 30 | Tại đây |
1044 | Quản trị tiếp thị lý thuyết và tình huống | Vũ Thế Dũng | KHKT | 2004 | 25 | Tại đây |
1045 | Quy định mới của pháp luật về tiền lương phụ cấp | 8 | Tại đây | |||
1046 | Quy định mới về bảo vệ chăm sóc trẻ em | 2 | Tại đây | |||
1047 | Quy định mới về đất đai | 2 | Tại đây | |||
1048 | Quy định mới về nếp sống văn minh | 5 | Tại đây | |||
1049 | Quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm | 2 | Tại đây | |||
1050 | Quy định mới: Hướng dẫn đăng ký và quản lý hộ tịch | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây | |
1051 | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng | 5 | Tại đây | |||
1052 | Quy định pháp luật về công văn giấy tờ trong các cơ quan,.. | 6 | Tại đây | |||
1053 | Quy định pháp luật về khuyến khích đầ tư và phát triển | 5 | Tại đây | |||
1054 | Quy định pháp luật về tổ chức và hoạt động nhân đạo | 2 | Tại đây | |||
1055 | Quy định về mẫu hồ sơ mời thầu | 10 | Tại đây | |||
1056 | Quy hoạch phát triển hệ thống điện | Nguyễn Lân Tráng | 30 | Tại đây | ||
1057 | Quy hoạch toán học | Bùi Minh Trí | 60 | Tại đây | ||
1058 | Quy họach toán học(in lần thứ 3 có sửa chữa) | 30 | Tại đây | |||
1059 | Quy luật đi dậy điện đèn còi xe gắn máy nhật | Trần Phương Hồ | Tổng hợp Đồng Tháp | 1996 | 1 | Tại đây |
1060 | Rôbôt công nghiệp | Nguyễn Thiện Phúc | KHKT | 2002 | 25 | Tại đây |
1061 | Rơle số-Lý thuyết và ứng dụng | Nguyễn Hồng Thái | Giáo dục | 2001 | 10 | Tại đây |
1062 | Sách chương trình Giáo dục đại học- Quản trị Kinh doanh công nghiệp | 1 | Tại đây | |||
1063 | Sách tra cứu IC | 1 | Tại đây | |||
1064 | SGK Công nghệ lớp 6 (Kinh tế gia đình) | Nguyễn Minh Đường | Giáo dục | 2005 | 10 | Tại đây |
1065 | SGK Công nghệ lớp 7 (Nông nghiệp) | Nguyễn Minh Đường | Giáo dục | 2005 | 10 | Tại đây |
1066 | SGK Công nghệ lớp 8 (Công nghiệp) | Nguyễn Minh Đường | Giáo dục | 2005 | 10 | Tại đây |
1067 | SGK Công nghệ lớp 9 (Cắt may) | Nguyễn Minh Đường | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
1068 | SGK Công nghệ lớp 9 (Lắp đặt mạng điện trong nhà)` | Nguyễn Minh Đường | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
1069 | SGK Công nghệ lớp 9 (Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
1070 | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn | Dương Minh Trí | KHKT | 2002 | 10 | Tại đây |
1071 | số liệu thống kê LĐ-VL ở VN 96-2000 | 2 | Tại đây | |||
1072 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. tập 1 | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
1073 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2003 | 30 | Tại đây |
1074 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2003 | 35 | Tại đây |
1075 | Sổ tay định mức và tiêu hao vật liệu trong hàn | Hoàng Tùng | 5 | Tại đây | ||
1076 | Sổ tay đối chiếu kim loại thông dụng | Nguyễn Văn Huyền | XDHN | 2005 | 20 | Tại đây |
1077 | Sổ tay gia công cơ | Trần Văn Địch | KHKT | 2002 | 5 | Tại đây |
1078 | Sổ tay hướng dẫn lập trình PLC | Ng. Thu Hiền,Mai X. Vũ | Trẻ | 2004 | 30 | Tại đây |
1079 | Sổ tay kỹ sư điện tử | Donaldg. Fink | 11 | Tại đây | ||
1080 | Sổ tay kỹ thuật Access | 20 | Tại đây | |||
1081 | Sổ tay kỹ thuật tin học Internet | 9 | Tại đây | |||
1082 | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 - 500 kV | Hồ Hồng Quang | KHKT | 2007 | 20 | Tại đây |
1083 | Sổ tay sử dụng dầu mỡ bôi trơn T1 | Đỗ Huy Định | KHKT | 1991 | 1 | Tại đây |
1084 | Sổ tay sử dụng thép thế giới | 2 | Tại đây | |||
1085 | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 | Hà Văn Vui | KHKT | 2004 | 5 | Tại đây |
1086 | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 | Hà Văn Vui | KHKT | 2004 | 10 | Tại đây |
1087 | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 3 | Hà Văn Vui | KHKT | 2006 | 10 | Tại đây |
1088 | Sổ tay tra cứu IC | Phạm Đình Bảo | KHKT | 16 | Tại đây | |
1089 | Sổ tay tra cứu IC ti vi màu. Tập 2B | Phạm Đình Bảo | KHKT | 18 | Tại đây | |
1090 | Sổ tay vật lý kỹ thuật điện | 2 | Tại đây | |||
1091 | SQL Server | Lê Minh Trung | Tp HCM | 20 | Tại đây | |
1092 | Sử dụng - bảo trì lốp & bánh xích | Chung Thế Quang | GTVT | 2004 | 19 | Tại đây |
1093 | Sử dụng Autocad | 10 | Tại đây | |||
1094 | Sử dụng Autocad 2000 lập bản vẽ thiết kế | Nguyễn Văn Hiến | KHKT | 2002 | 9 | Tại đây |
1095 | Sử dụng Autocad 2000 Tập 1 | Nguyễn Hữu Lộc | Tp HCM | 2005 | 20 | Tại đây |
1096 | Sử dụng Autocad 2000 Tập 2 | Nguyễn Hữu Lộc | Tp HCM | 20 | Tại đây | |
1097 | Sử dụng Autocad 2002 Tập 1: Cơ sở bản vẽ thiết kế 2 chiều | 20 | Tại đây | |||
1098 | Sử dụng Autocad 2002 Tập 2: hoàn thiện bản vẽ thiết kế 2 chiều | Nguyễn Hữu Lộc | Tp HCM | 2004 | 20 | Tại đây |
1099 | Sử dụng Autocad 2004. Tập 1 | Nguyễn Hữu Lộc | Tổng hợp TPHCM | 2006 | 5 | Tại đây |
1100 | Sử dụng Autocad 2004. Tập 2 | Nguyễn Hữu Lộc | Tổng hợp TPHCM | 2006 | 15 | Tại đây |
1101 | Sử dụng Powerpoint 2000 | Đặng Minh Hoàng | Thống kê | 20 | Tại đây | |
1102 | sử dụng và khai thác M.Víual Foxpro 6.0 | 5 | Tại đây | |||
1103 | Sửa chữa bảo trì nâng cấp PC | Bùi Lâm | Đồng Nai | 4 | Tại đây | |
1104 | sửa chữa điện ô tô Tập 2 | Hoàng Vĩnh Sinh | LĐXH | 2001 | 20 | Tại đây |
1105 | sửa chữa động cơ Diezen | Lê Anh Tuấn | KHKT | 2001 | 10 | Tại đây |
1106 | sửa chữa động cơ Tập 2 | Trần Văn Nghĩa | LĐXH | 2001 | 20 | Tại đây |
1107 | sửa chữa máy điện và máy biến áp | Nguyễn Đức Sỹ | GD | 2001 | 15 | Tại đây |
1108 | Sửa chữa máy lạnh và điều hoà không khí | Nguyễn Đức Lợi | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
1109 | Sửa chữa, chế tạo biến áp dân dụng & công nghiệp | Đỗ Ngọc Long | KHKT | 2004 | 60 | Tại đây |
1110 | Sức bền vật liệu T1 | Lê Quang Minh | Giáo dục | 2006 | 50 | Tại đây |
1111 | Sức bền vật liệu T2 | Lê Quang Minh | Giáo dục | 2006 | 50 | Tại đây |
1112 | Sức bền vật liệu T3 | Lê Quang Minh | 114 | Tại đây | ||
1113 | Tài chính doanh nghiệp | 1 | Tại đây | |||
1114 | Tài liệu học tập Nghị quyết ĐH X của Đảng | Chính trị quốc gia | 2006 | 5 | Tại đây | |
1115 | Tài liệu hỏi đáp về Nghị quyết ĐH X của Đảng | 6 | Tại đây | |||
1116 | Tài liệu luyện thi chứng chỉ A | Nguyễn Tấn Lực | 10 | Tại đây | ||
1117 | Tài liệu luyện thi chứng chỉ B | Nguyễn Tấn Lực | 10 | Tại đây | ||
1118 | Tài liệu tiếng Anh và tiếng Việt | 1 | Tại đây | |||
1119 | Tấm lòng nhà giáo | Trần Thân Mộc | 5 | Tại đây | ||
1120 | Tâm lý học đại cương | Nguyễn Xuân Thức | Đại học sư phạm | 2007 | 70 | Tại đây |
1121 | Tâm lý học lứa tuổi | Lê Văn Hồng | Giáo dục | 2001 | 10 | Tại đây |
1122 | Tâm lý học ứng xử | Lê Thị Bừng | Giáo dục | 2001 | 20 | Tại đây |
1123 | Tăng áp động cơ đốt trong | Võ Nghĩa | KHKT | 2004 | 19 | Tại đây |
1124 | Tăng tốc mạng | 3 | Tại đây | |||
1125 | Tạo các tiện ích thiết kế trên Autocad | Nguyễn Hữu Lộc | Tổng hợp TPHCM | 2006 | 20 | Tại đây |
1126 | Tham luận tại đại hội ĐB oàn quốc lần thứ X | 2 | Tại đây | |||
1127 | Thành thạo Oracle 9i- Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 1 | Nguyễn Ngọc Minh | Thống kê | 2004 | 10 | Tại đây |
1128 | Thành thạo Oracle 9i- Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Nguyễn Ngọc Minh | Thống kê | 2004 | 15 | Tại đây |
1129 | Thí nghiệm ôtô | Nguyễn Hữu Cẩn Phạm Hữu Nam | KHKT | 2004 | 10 | Tại đây |
1130 | Thí nghiệm scr bằng dụng cụ đào tạo SCR ED-5060 | Phạm Lê Phát Toàn | LĐXH | 2001 | 10 | Tại đây |
1131 | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | Phạm Văn Nghệ | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
1132 | Thiết bị điện tập 2 | Nguyễn Đức Hiếu | LĐXH | 2000 | 30 | Tại đây |
1133 | Thiết bị điện tập 3 | Trường Việt Hàn | LĐXH | 2000 | 20 | Tại đây |
1134 | Thiết bị đóng cắt trung áp | 0 | KHKT | 20 | Tại đây | |
1135 | Thiết bị dụng cụ cắt kim loại | 3 | Tại đây | |||
1136 | Thiết bị mạch đầu cuối viễn thông | Phạm Minh Việt | KHKT | 2004 | 15 | Tại đây |
1137 | Thiết bị may công nghiệp và bảo trì | Võ Phước Tấn | Thống kê | 50 | Tại đây | |
1138 | Thiết bị trong công nghiệp may | Nguyễn Trọng Hùng | 20 | Tại đây | ||
1139 | Thiết bị, mạch và vật liệu điện T2 | Trần Đức Lợi. Biên dịch | Thống kê | 2001 | 20 | Tại đây |
1140 | Thiết kế ba chiều với 3D Studio Max | Bùi Kiến Quốc | 3 | Tại đây | ||
1141 | Thiết kế bài giảng công nghệ 10 Q1 | Nguyễn Minh Đồng | Hà Nội | 2009 | 50 | Tại đây |
1142 | Thiết kế bài giảng công nghệ 10 Q2 | Nguyễn Minh Đồng | Hà Nội | 2006 | 50 | Tại đây |
1143 | Thiết kế các mạng & hệ thống điện | Nguyễn Văn Đạm | KHKT | 2005 | 43 | Tại đây |
1144 | Thiết kế cấp điện | Ngô Hồng Quang | KHKT | 2005 | 35 | Tại đây |
1145 | Thiết kế chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp | Giáo dục | 2007 | 73 | Tại đây |
1146 | Thiết kế cơ khí & mô phỏng 3D với CATIA | Phạm Quang Huy | Thống kê | 2007 | 5 | Tại đây |
1147 | Thiết kế cơ khí với Autodesk | Quang Huy | Giao thông vận tải | 2005 | 10 | Tại đây |
1148 | Thiết kế điện dự toán và tính giá thành | Phạm Văn Niên | KHKT | 1998 | 10 | Tại đây |
1149 | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy | Trần Văn Địch | KHKT | 2002 | 17 | Tại đây |
1150 | Thiết kế dụng cụ công nghiệp | Bành Tiến Long | KHKT | 2005 | 19 | Tại đây |
1151 | Thiết kế hoạt hình cho Web với macromedia FLASH | Nguyễn Trường Sinh | Tp HCM | 2001 | 10 | Tại đây |
1152 | Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp | Đoàn Định Kiến | KHKT | 2005 | 30 | Tại đây |
1153 | Thiết kế logic mạch số | Nguyễn Thúy vân | KHKT | 2005 | 41 | Tại đây |
1154 | Thiết kế mạng điện bằng Cad | Nguyễn Đức Hiếu | LĐHX | 2000 | 30 | Tại đây |
1155 | Thiết kế máy biến áp | Phạm Văn Bình | KHKT | 2003 | 30 | Tại đây |
1156 | Thiết kế máy biến áp điện lực | Phan Tử Thụ | KH&KT | 2002 | 10 | Tại đây |
1157 | Thiết kế máy điện | Trần Khánh Hà | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
1158 | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp | Đàm Xuân Hiệp | 5 | Tại đây | ||
1159 | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp - Phần điện | Nguyễn hữu Khái | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
1160 | Thiết kế trang Web bằng Frontpage | Đặng Minh Hoàng | 5 | Tại đây | ||
1161 | Thiết kế trang Web với Fronpage 2003 | Ngọc Tuấn | Thống Kê | 2003 | 20 | Tại đây |
1162 | Thiết kế trang Web với Macromedia | Nguyễn Trường Sinh | Tp HCM | 2002 | 20 | Tại đây |
1163 | Thiết kế và quy hoạch | 5 | Tại đây | |||
1164 | Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo | 1 | Tại đây | |||
1165 | Thiết kế vi mạch CMOS VLSI T1 | Tống Văn On | Phương Đông | 2007 | 1 | Tại đây |
1166 | Thiết kế vi mạch CMOS VLSI T2 | Tống Văn On | Phương Đông | 2007 | 1 | Tại đây |
1167 | Thiết mạch và vật liệu điện T1 | Trần Đức Lợi. Biên dịch | Thống kê | 2001 | 5 | Tại đây |
1168 | Thống kê kinh doanh | Phạm Ngọc Kiểm | Thống Kê | 2004 | 31 | Tại đây |
1169 | Thực hành & sửa chữa động cơ xăng | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2002 | 32 | Tại đây |
1170 | Thực hành bảo dưỡng máy tính Tập 2 | 10 | Tại đây | |||
1171 | Thực hành cơ khí tiện phay bào mài | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2001 | 10 | Tại đây |
1172 | Thực hành điện và điện tử | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2001 | 20 | Tại đây |
1173 | Thực hành động cơ đốt trong | Hoàng Minh Tác | Giáo dục | 2005 | 20 | Tại đây |
1174 | Thực hành Excel 2002 | 10 | Tại đây | |||
1175 | Thực hành hàn hồ quang- Mig- Tig- Plasma - Từ căn bản đến nâng cao | Trần Văn Niên | Đà Nẵng | 2005 | 30 | Tại đây |
1176 | Thực hành hoá học đại cương | Hà Thị Ngọc Loan | KHKT | 2003 | 50 | Tại đây |
1177 | Thực hành JavaScript (cho Web) | Nguyễn Trường Sinh | Thống Kê | 2003 | 17 | Tại đây |
1178 | Thực hành kỹ thuật hàn gò | Trần Văn Niên | Đà Nẵng | 2001 | 12 | Tại đây |
1179 | Thực hành lập trình Foxpro for windows | 5 | Tại đây | |||
1180 | Thực hành màu sắc hội hoạ | Robert Duplos | Mỹ thuật | 2002 | 15 | Tại đây |
1181 | Thực hành phần mềm gói kinh doanh Tập 3 | Phạm Thị Thanh Hồng | LĐXH | 2000 | 5 | Tại đây |
1182 | Thực hành sử dụng ExCEL | Hòng Hồng | GTVT | 2001 | 10 | Tại đây |
1183 | Thực hành sửa chữa & bảo trì động cơ | 0 | KHKT | 10 | Tại đây | |
1184 | Thực hành sửa chữa & bảo trì động cơ Diezen | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2005 | 50 | Tại đây |
1185 | Thực hành sửa chữa ti vi màu | Nguyễn Văn Huy | Giáo dục | 2006 | 30 | Tại đây |
1186 | Thực hành tin học văn phòng | Hoàng Hồng | GTVT | 2001 | 40 | Tại đây |
1187 | Thực hành truyền dữ liệu T2 | 10 | Tại đây | |||
1188 | Thực hành và thiết kế trang Web bằng fronpage | 10 | Tại đây | |||
1189 | Thực hành và ứng dụng Office 2000 | 11 | Tại đây | |||
1190 | Thực tập sư phạm năm thứ 2 | Phạm Trung Thanh | Đại học sư phạm | 2007 | 30 | Tại đây |
1191 | Thực tập sư phạm năm thứ 3 | Nguyễn Thị Lý | Đại học sư phạm | 2007 | 20 | Tại đây |
1192 | Thương mại điện tử | Trần Văn Hoè | Thống kê | 31 | Tại đây | |
1193 | Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp | 5 | Tại đây | |||
1194 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin | Thạc Bình Cường | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
1195 | Tiếng Anh chuyên nghành Điện tử- Bán dẫn viễn thông | Châu Văn Trung | GTVT | 2005 | 20 | Tại đây |
1196 | Tiếng Anh kinh tế... | 30 | Tại đây | |||
1197 | Tiếng Anh ngành cơ khí | 50 | Tại đây | |||
1198 | Tiếng Anh ngành điện tử | 30 | Tại đây | |||
1199 | Tiếng anh trong tin học | 1 | Tại đây | |||
1200 | Tiếng Việt 11 | Hồng Dân | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
1201 | Tiìm hiểu Luật cạnh tranh 2004 | 2 | Tại đây | |||
1202 | Tìm hiểu luật khiếu nại, tố cáo | 2 | Tại đây | |||
1203 | Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy Video | Đỗ Quang Trung | KHKT | 1997 | 10 | Tại đây |
1204 | Tin học đại cương | 1 | Tại đây | |||
1205 | Tin học văn phòng cơ bản | Hoàng Hồng | Giao thông vận tải | 1998 | 10 | Tại đây |
1206 | Tính điều khiển và quỹ đạo chuyển động của ô tô | Nguyễn Khắc Trai | GTVT | 1997 | 10 | Tại đây |
1207 | Tình huống sư phạm trong công tác giáo dục học sinh trung học phổ thông | Bùi Thị Mùi | Đại học sư phạm | 2008 | 50 | Tại đây |
1208 | Tình huống và cách ứng xử tình huống | Phan Thế Sủng | Giáo dục | 23 | Tại đây | |
1209 | Tính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ rơle | Hoàng Hữu Thận | KHKT | 2003 | 10 | Tại đây |
1210 | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản | Dương Duy Hoạt | KHKT | 1998 | 10 | Tại đây |
1211 | Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim | Hoàng Kim Cơ | Giáo dục | 2000 | 2 | Tại đây |
1212 | Tính toán thiết kế chế tạo máy cán thép | 0 | KHKT | 2 | Tại đây | |
1213 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí Tập 1 | Giáo dục | 2007 | 60 | Tại đây | |
1214 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí Tập 2 | Trịnh Chất | Giáo dục | 2007 | 60 | Tại đây |
1215 | Tính toán và phân tích hệ thống điện | Đỗ Xuân Khôi | KHKT | 2000 | 20 | Tại đây |
1216 | Tivi màu pan và phương pháp tìm pan. Tập 1 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2005 | 25 | Tại đây |
1217 | Tivi màu pan và phương pháp tìm pan. Tập 2 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2002 | 25 | Tại đây |
1218 | Tổ chức sản xuất cơ khí | Trần Văn Địch | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
1219 | Toán cao cấp. Tập 1 | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2005 | 169 | Tại đây |
1220 | Toán cao cấp. Tập 2 | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2005 | 207 | Tại đây |
1221 | Toán cao cấp. Tập 3 | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2004 | 130 | Tại đây |
1222 | Toán học rời rạc và ứng dụng trong tin học | 10 | Tại đây | |||
1223 | Toán rời rạc | Nguyễn Đức Nghĩa | ĐHQG HN | 2003 | 60 | Tại đây |
1224 | Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn | 15 | Tại đây | |||
1225 | Tổng hợp và phân tích các mạch số | Nguyễn Quý Thường | ĐHQGHN | 2000 | 35 | Tại đây |
1226 | Tổng quan về kỹ thuật mạng B - ISDN | Nguyễn Hữu Thanh | 10 | Tại đây | ||
1227 | Tôpô đại cương | Đỗ Văn Lưu | 10 | Tại đây | ||
1228 | Trang bị điện - điện tử công nghiệp | Vũ Quang Hồi | Giáo dục | 2003 | 21 | Tại đây |
1229 | Trang bị điện điện tử | 1 | Tại đây | |||
1230 | Trang bị điện- điện tử tự động hoá cầu trục và cần trục | Bùi Quốc Khánh | KHKT | 2006 | 60 | Tại đây |
1231 | Trang bị điện máy công nghiệp dùng chung | Vũ Quang Hồi | KHKT | 2003 | 20 | Tại đây |
1232 | Trang bị điện máy gia công kim loại | Nguyễn Mạnh Tiến Vũ Quang Hối | Giáo dục | 2002 | 20 | Tại đây |
1233 | Trang bị điện ôtô | 14 | Tại đây | |||
1234 | Trí tuệ nhân tạo | Đinh Mạnh Tường | KHKT | 21 | Tại đây | |
1235 | Trí tuệ nhân tạo. Máy học | Nguyễn Đình Thúc | KHKT | 10 | Tại đây | |
1236 | Triết học tập 1+2 | CTQG | CTQG | 60 | Tại đây | |
1237 | Trường điện từ và truyền sóng | Phan Anh | KHKT | 2006 | 20 | Tại đây |
1238 | Truyền dẫn thuỷ lực trong chế tạo máy | Trần Doãn Đỉnh | KHKT | 2002 | 10 | Tại đây |
1239 | Truyền động điện | Bùi Quốc Khánh Nguyễn Văn Liễn Nguyễn Thị Hiền | KHKT | 2005 | 51 | Tại đây |
1240 | Truyền động điện thông minh | Nguyễn Phùng Quang | KHKT | 2004 | 20 | Tại đây |
1241 | Truyền động tự động khí nén | Phạm Văn Khảo | KHKT | 1999 | 10 | Tại đây |
1242 | Truyền hình số | Đỗ Hoàng Tiến | KHKT | 2001 | 20 | Tại đây |
1243 | Truyền hình số có nén và Multimedia | Nguyễn Kim Sách | KHKT | 2000 | 10 | Tại đây |
1244 | Truyền nhiệt | Đặng Quốc Phú | Giáo dục | 1999 | 5 | Tại đây |
1245 | Từ điển Anh Anh Việt | 10 | Tại đây | |||
1246 | Từ điển Anh- Anh- Việt 220.000 từ lớn (nm) | 5 | Tại đây | |||
1247 | Từ điển Anh Việt chuyên nghành công nghệ thông tin | 10 | Tại đây | |||
1248 | Từ điển Anh Việt kỹ thuật cơ khí (cũ) | 1 | Tại đây | |||
1249 | Từ điển Anh Việt máy tính kỹ thuật tin học | 5 | Tại đây | |||
1250 | Từ điển A-V kỹ thuật cơ khí | Phan Văn Đáo | Đồng Nai | 26 | Tại đây | |
1251 | Từ điển bách khoa Tập 2 | 1 | Tại đây | |||
1252 | Từ điển Bách Khoa Việt Nam | 2 | Tại đây | |||
1253 | Từ điển Dệt - May ( Anh - Việt) | Lê Mạnh Chiến. Chỉnh lý | KHKT | 2003 | 2 | Tại đây |
1254 | Từ điển điện - điện tử | Nguyễn Xuân Khai | Thống kê | 1999 | 1 | Tại đây |
1255 | Từ điển điện tử Anh- Việt 75.000 từ (N- V) | Nhân Văn. Biên soạn | Từ điển Bách Khoa | 2005 | 5 | Tại đây |
1256 | Từ điển điện tử tin học truyền thông Anh - Việt | Nguyễn Đức Ái | KHKT | 1997 | 5 | Tại đây |
1257 | Từ điển Điện và kỹ thuật điện Anh- Việt | 2 | Tại đây | |||
1258 | Từ điển hệ thống điện Anh Việt; Việt Anh | 5 | Tại đây | |||
1259 | Từ điển khoa học kỹ thuật Anh Việt | 1 | Tại đây | |||
1260 | Từ điển kinh tế Anh- Việt, Việt- Anh | 5 | Tại đây | |||
1261 | Từ điển Kinh tế ứng dụng Anh- Việt từ A đến Z | Hoàng Văn Châu | 5 | Tại đây | ||
1262 | Từ điển kỹ thuật Anh Việt (Quà tặng) | 4 | Tại đây | |||
1263 | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh Việt | 0 | ĐHQG Tp HCM | 5 | Tại đây | |
1264 | Từ điển thuật ngữ kiểm toán-kế toán | Trịnh Văn Vinh | Thống kê | 5 | Tại đây | |
1265 | Từ điển tiếng Việt phổ thông (bìa cứng, dày) | Viện ngôn ngữ học | Tp HCM | 2002 | 2 | Tại đây |
1266 | Từ điển tin học và công nghệ thông tin Anh- Việt (to) | Nguyễn Ngọc Tuấn | Thông Tấn | 2002 | 5 | Tại đây |
1267 | Từ điển Việt Anh 340.000 từ | Quang Hùng | Từ điển Bách Khoa | 2006 | 5 | Tại đây |
1268 | Từ điển viết tắt tiếng Anh về khoa học và công nghệ thông tin | Phùng Quang Nhượng | Thống kê | 2002 | 5 | Tại đây |
1269 | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ | Trần Tiến Doãn | GD | 1998 | 10 | Tại đây |
1270 | Tự động hóa quá trình dập tạo hình | Phí Văn Hào | KHKT | 2006 | 50 | Tại đây |
1271 | Tự động hoá quá trình sản xuất | Trần Văn Địch | KHKT | 2001 | 30 | Tại đây |
1272 | Tự động hoá sản xuất | Trần Văn Địch | KHKT | 2006 | 50 | Tại đây |
1273 | Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết | Ngô Văn Quyết | KHKT | 2006 | 70 | Tại đây |
1274 | Tự động hóa với PLC & Inverter của Omron | Nguyễn Tấn Phước | Tp HCM | 2005 | 30 | Tại đây |
1275 | Tự động hóa với Simatic S7- 300 | Nguyễn Doãn Phước | KHKT | 2004 | 54 | Tại đây |
1276 | Tư duy thông minh | Miller. Jahn,G | Tổng hợp TPHCM | 2008 | 40 | Tại đây |
1277 | Tư duy trong Java - Tập 2 | Ngô Trung Việt | KHKT | 2002 | 35 | Tại đây |
1278 | Tư duy trong Java - Tập 3 | Ngô Trung Việt | KHKT | 2002 | 30 | Tại đây |
1279 | Tư duy trong Java. Tập 1 | Ngô Trung Việt | KHKT | 2001 | 11 | Tại đây |
1280 | Tự học Flash | Nguyễn Trường Sinh | LĐXH | 2006 | 20 | Tại đây |
1281 | Tự học lập trình chuyên sâu Visual Basic. Net | Phương Lan | KHKT | 2002 | 15 | Tại đây |
1282 | Tự học lập trình Visual J++ 6 trong 21 ngày | Nguyễn Tiến | 190873 | 1999 | 4 | Tại đây |
1283 | Tự học nhanh Win 98 trong 24 giờ | 1 | Tại đây | |||
1284 | Tự học sử dụng Photoshop CS2 - Công cụ & kỹ xảo xử lý ảnh hòa hảo nhất | Lê Quốc Anh | Thống kê | 2006 | 10 | Tại đây |
1285 | Tự học thiết kế trang Web | Nguyễn Tiến | 5 | Tại đây | ||
1286 | Tự học và thực hành quản trị hệ thống SQL Server 2000 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Thống kê | 2005 | 15 | Tại đây |
1287 | Tự học Visual Basic 6.0 nhanh nhất | 5 | Tại đây | |||
1288 | Tự học Visual C++6 trong 21 ngày | Nguyễn Văn Hoàng | Thống Kê | 2000 | 5 | Tại đây |
1289 | Tủ sách hướng nghiệp nhất nghệ tinh (bộ 29 cuốn) | 40 | Tại đây | |||
1290 | Tự sửa mạng LAN của bạn | 2 | Tại đây | |||
1291 | Từng bước học lập trình Visual Basic.net | Phương Lan | Tp HCM | 2002 | 23 | Tại đây |
1292 | Từng bước khám phá an ninh mạng: Hack Internet- OS và bảo mật. Tập 1 | Vũ Đình Cường | LĐXH | 2008 | 5 | Tại đây |
1293 | Từng bước khám phá an ninh mạng: Hack Internet- OS và bảo mật. Tập 2 | Vũ Đình Cường | LĐXH | 2008 | 13 | Tại đây |
1294 | Turbo Assembler và ứng dụng | Đặng thành Phu | KHKT | 1998 | 10 | Tại đây |
1295 | Turbo Pascal 7.0 | Nguyễn Viết Trung | GTVT | 1997 | 11 | Tại đây |
1296 | Turbo Pascal thực hành lập trình trong các ngành kỹ thuật | 3 | Tại đây | |||
1297 | Tuyển tập 326 bài luận mới sơ cấp, trung cấp và nâng cao | 28 | Tại đây | |||
1298 | Tuyển tập nghiên cứu khoa học sức khoẻ | 2 | Tại đây | |||
1299 | ứng dụng Excel 2002 | Nguyễn Tùng Anh | Thống kê | 6 | Tại đây | |
1300 | Ứng dụng PLC Siemens và Moeller trong tự động hóa | Nguyễn Tấn Phước | Tp HCM | 2001 | 35 | Tại đây |
1301 | ứng dụng Solid Works trong thiết kế cơ khí | Nguyễn Hồng Thái | KHKT | 2005 | 20 | Tại đây |
1302 | Vận hành hệ thống điện | Trần Quang Khánh | KHKT | 2006 | 19 | Tại đây |
1303 | Văn học 11. Tập 1 | Nguyễn Đình Chú | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
1304 | Văn học 11. Tập 2 | Nguyễn HảI Hà | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
1305 | Văn học 12. Tập 1 | Hoàng Như Mai | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
1306 | Văn học 12. Tập 2 | Nguyễn HảI Hà | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
1307 | Văn phạm ngữ pháp Tiếng Anh 136 đề mục | 28 | Tại đây | |||
1308 | Vật liệu cơ khí | Nguyễn Hoành Sơn | Giáo dục | 2001 | 15 | Tại đây |
1309 | Vật liệu công nghệ chất dẻo | Ngô Mạnh Long | Giáo dục | 2013 | 200 | Tại đây |
1310 | Vật liệu dệt may | Võ Phước Tấn | LĐXH | 2006 | 50 | Tại đây |
1311 | Vật liệu hàn và ống Tập 1 | Nguyễn Tài Vượng. dịch | LĐXH | 2001 | 20 | Tại đây |
1312 | Vật liệu học | Arzamaxov,BN | GD | 2001 | 34 | Tại đây |
1313 | Vật liệu học cơ sở | Nghiêm hùng | KHKT | 2002 | 15 | Tại đây |
1314 | Vật liệu kim loại màu | 2003 | 20 | Tại đây | ||
1315 | Vật liệu kỹ thuật điện | Nguyễn Đình Thắng | KHKT HN | 2005 | 80 | Tại đây |
1316 | Vật liệu kỹ thuật nhiệt và kỹ thuật lạnh | Nguyễn Đức lợi | Giáo dục | 1995 | 1 | Tại đây |
1317 | Vật liệu và công nghệ hàn | Nguyễn Văn Thông | KHKT | 2004 | 30 | Tại đây |
1318 | Vật lý 11 | Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
1319 | Vật lý 12 | Đào Văn Phúc | Giáo dục | 40 | Tại đây | |
1320 | Vật lý đại cương. T 3, phần 2 | 9 | Tại đây | |||
1321 | Vật lý đại cương. Tập 1 | Giáo dục | 2005 | 100 | Tại đây | |
1322 | Vật lý đại cương. Tập 2 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2005 | 100 | Tại đây |
1323 | Vật lý đại cương. Tập 3 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2005 | 100 | Tại đây |
1324 | Vật lý(Phần điện tử) | 10 | Tại đây | |||
1325 | Về hệ thống tín chỉ học tập | 2 | Tại đây | |||
1326 | Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2005 | 30 | Tại đây |
1327 | Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 30 | Tại đây | |
1328 | Vẽ kỹ thuật hàn và ống Tập 2 | Nguyễn Tiến Dũng | LĐXH | 2000 | 20 | Tại đây |
1329 | Vẽ kỹ thuật. Tập 1 | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 1997 | 22 | Tại đây |
1330 | Vẽ minh hoạ với Corel Draw 10. Tập 1 | Nguyễn Việt Dũng | LĐXH | 2001 | 6 | Tại đây |
1331 | Vẽ minh hoạ với Corel Draw 10. Tập 2 | Nguyễn Việt Dũng | LĐXH | 2001 | 6 | Tại đây |
1332 | Vẽ minh hoạ với Corel Draw 10. Tập 3 | Nguyễn Việt Dũng | LĐXH | 2001 | 6 | Tại đây |
1333 | Vẽ minh hoạ với CorelDraw 10-Tập 1 | Nguyễn Việt Dũng | LĐXH | 1 | Tại đây | |
1334 | Vẽ minh hoạ với CorelDraw 10-Tập 2 | Nguyễn Việt Dũng | LĐXH | 1 | Tại đây | |
1335 | Vẽ minh hoạ với CorelDraw 10-Tập 3 | Nguyễn Việt Dũng | LĐXH | 1 | Tại đây | |
1336 | Vẽ minh hoạ với CorelDraw 9 | 1 | Tại đây | |||
1337 | Về phát triển toàn diện con người thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hóa | Phạm Minh Hạc | Chính Trị QG | 2001 | 50 | Tại đây |
1338 | Vi xử lý Tập 2 | Lê Hải Sâm | LĐXH | 2001 | 30 | Tại đây |
1339 | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển | Ngô Diên Tập | KHKT | 1999 | 12 | Tại đây |
1340 | Vi xử lý và cấu trúc máy vi tính | 12 | Tại đây | |||
1341 | Viba số T1 | Bùi Thiện Minh | Bưu điện | 2008 | 20 | Tại đây |
1342 | Viba số T2 | Bùi Thiện Minh | Bưu điện | 2006 | 20 | Tại đây |
1343 | Viết một bài báo khoa học như thế nào? | Phạm Thế Bảo | LĐXH | 2008 | 20 | Tại đây |
1344 | Việt Nam bước khởi động 5 năm đầu TK | 2 | Tại đây | |||
1345 | Virus email phương thức hoạt động và cách phòng chống | Minh Tâm. Biên soạn | Từ điển bách khoa | 2005 | 15 | Tại đây |
1346 | Visua basic Net toàn tập | Nguyễn Ngọc Tuấn | 20 | Tại đây | ||
1347 | Visual Basic tự học trong 3 tuần | Nguyễn Tiến | Tp HCM | 2 | Tại đây | |
1348 | Visual Basic.net kỹ xảo lập trình | Phương Lan | Thống kê | 2004 | 1 | Tại đây |
1349 | Vững bước trên con đường đã chọn | Tập thể | Chính trị QG | 2002 | 5 | Tại đây |
1350 | Windows 95 Word 97 | 1 | Tại đây | |||
1351 | Xác suất thống kê | Đào Hữu Hồ | ĐHQG HN | 138 | Tại đây | |
1352 | Xử lý ảnh bằng máy tính | Ngô Diên Tập | 15 | Tại đây | ||
1353 | Xử lý ảnh và Video số | 10 | Tại đây | |||
1354 | Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc- Lý thuyết và ứng dụng | Hồ Văn Sung | KHKT | 2007 | 20 | Tại đây |
1355 | Xử lý song song & phân tán | Đoàn Văn Ban | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
1356 | Xử lý tín hiệu số | KHKT | 7 | Tại đây | ||
1357 | Xử lý tín hiêu và lọc số. Tập 1 | Nguyễn Quốc Trung | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |
1358 | Xử lý tín hiêu và lọc số. Tập 2 | Nguyễn Quốc Trung | KHKT | 2006 | 30 | Tại đây |