- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG NĂM 2017
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG NĂM 2017
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: ĐIỆN CÔNG NGHIỆP - NĂM 2017
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 24/QĐ-CĐCN ngày 31 tháng 5 năm 2017 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh)
Tên ngành: Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
||||
Tổng số |
Trong đó |
|||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|
|||||
|
I |
Các môn học chung |
21 |
450 |
199 |
222 |
29 |
|
1 |
MH 01 |
Chính trị |
5 |
90 |
60 |
24 |
6 |
|
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
|
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
4 |
52 |
4 |
|
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
3 |
75 |
36 |
36 |
3 |
|
5 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
75 |
17 |
54 |
4 |
|
6 |
MH 06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) |
6 |
120 |
60 |
50 |
10 |
|
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
99 |
2550 |
576 |
1811 |
168 |
|
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
22 |
405 |
189 |
178 |
38 |
|
7 |
MH 07 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
17 |
11 |
2 |
|
8 |
MH 08 |
Mạch điện |
4 |
60 |
40 |
16 |
4 |
|
9 |
MH 09 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
|
10 |
MH 10 |
Vẽ điện |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
11 |
MH 11 |
Vật liệu điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
|
12 |
MĐ 12 |
Khí cụ điện |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
13 |
MĐ 13 |
Điện tử cơ bản |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
|
14 |
MĐ 14 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
15 |
MĐ 15 |
Đo lường điện - điện tử |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
|
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
77 |
2145 |
387 |
1633 |
130 |
|
16 |
MH 16 |
Cung cấp điện |
4 |
60 |
34 |
22 |
4 |
|
17 |
MĐ 17 |
Điện tử công suất |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
|
18 |
MĐ 18 |
Truyền động điện |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
19 |
MĐ 19 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
5 |
120 |
30 |
82 |
8 |
|
20 |
MĐ 20 |
Máy điện 1 |
6 |
150 |
30 |
111 |
9 |
|
21 |
MĐ 21 |
Thiết bị điện gia dụng |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
22 |
MĐ 22 |
Kỹ thuật cảm biến |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
|
23 |
MĐ 23 |
Trang bị điện 1 |
5 |
120 |
30 |
81 |
9 |
|
24 |
MĐ 24 |
Điều khiển điện khí nén |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
|
25 |
MĐ 25 |
PLC cơ bản |
5 |
120 |
30 |
77 |
13 |
|
26 |
MĐ 26 |
Máy điện 2 |
3 |
75 |
15 |
73 |
7 |
|
27 |
MĐ 27 |
Trang bị điện 2 |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
28 |
MĐ 28 |
PLC nâng cao |
4 |
90 |
30 |
46 |
14 |
|
29 |
MĐ 29 |
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
|
30 |
MĐ 30 |
Tổ chức và quản lý sản xuất |
3 |
75 |
23 |
42 |
10 |
|
31 |
MĐ 31 |
Thực tập tốt nghiệp |
17 |
750 |
15 |
735 |
|
|
Tổng cộng |
120 |
3000 |
775 |
2033 |
197 |
|